Bài tập tiếng Anh 8 Global Success Unit 12
Bài tập tiếng Anh lớp 8 unit 12 Life on other planets có đáp án
Nằm trong bộ tài liệu Bài tập tiếng Anh lớp 8 Global success từng Unit năm 2023 - 2024, Bộ bài tập tiếng Anh 8 Global success unit 12 có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập trắc nghiệm + tự luận tiếng Anh lớp 8 sách mới khác nhau được biên soạn bám sát chương trình học unit 12 lớp 8 giúp các em kiểm tra kiến thức hiệu quả.
Mark A, B, C or D on your sheet to indicate the word whose underlined part is differs from the others
1. A. bury | B. dump | C. rubbish | D. instruct |
2. A. ought | B. bought | C. brought | D. drought |
3. A. wicked | B. used | C. played | D. learned |
4. A. temperature | B. correct | C. professor | D. system |
5. A. alien | B. happen | C. imaginary | D. character |
Choose the word with a different stress pattern from the others
1. A. commander | B. galaxy | C. gravity | D. telescope |
2. A. spaceship | B. account | C. future | D. platform |
3. A. condition | B. gravity | C. galaxy | D. following |
4. A. creature | B. soldier | C. explore | D. future |
5. A. possibility | B. nationality | C. bibliography | D. communication |
Fill in the blanks with the correct form of verbs
1. The gravity of the Earth makes thing (fall) __________ to the ground when we (drop) __________ them.
2. I asked my teacher what food spacemen usually (eat) __________ when they (travel) __________ in a spacecraft.
3. My mother asked me what I (do) __________then.
4. Astronomers are concerned about light pollution because they have difficulty in (view) __________ outer space.
5. Jack asked his teacher what the weather (be) __________ on Uranus.
Complete the correct answer A, B, C or D.
1. Besides Earth, Mars is the most _________ planet in our solar system.
A. natural
B. habitable
C. appropriate
D. friendly
2. The young scientist was over the ________ when he saw that modern telescope.
A.Mars
B. sun
C. Jupiter
D. moon
*Tải file để xem chi tiết*
Trên đây là trọn bộ Bài tập Tiếng Anh 8 Global Success Unit 12.
- SGK Welcome back trang 6
- SGK Welcome back trang 8
- SBT Welcome back trang 4
- Bài tập unit Welcome back Online số 1
- Từ vựng unit 1 City & Countryside
- Ngữ pháp unit 1 City & Countryside
- 1a Reading trang 10
- 1b Grammar trang 12
- 1c Vocabulary trang 14
- 1d Everyday English trang 15
- 1e Grammar trang 16
- 1f Skills trang 18
- Right on! trang 21
- Progress check trang 22
- Vocabulary & Pronunciation trang 8
- 1b Grammar trang 9
- 1c Vocabulary trang 10
- 1d Everyday English trang 11
- 1e Grammar trang 12
- 1f Reading trang 13
- Bài tập unit 1 Online số 1
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 1
- Từ vựng unit 2 Disasters & Accidents
- Ngữ pháp unit 2 Disasters & Accidents
- 2a Reading trang 24
- 2b Grammar trang 26
- 2c Vocabulary trang 28
- 2d Everyday English trang 29
- 2e Grammar trang 30
- 2f Skills trang 32
- CLIL trang 35
- Progress check trang 36
- Vocabulary & Pronunciation trang 14
- 2b Grammar trang 15
- 2c Vocabulary trang 16
- 2d Everyday English trang 17
- 2e Grammar trang 18
- 2f Reading trang 19
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 2
- Từ vựng unit 3 The environment
- Ngữ pháp unit 3 The environment
- 3a Reading trang 38
- 3b Grammar trang 40
- 3c Vocabulary trang 42
- 3d Everyday English trang 43
- 3e Grammar trang 44
- 3f Skills trang 46
- Right on! trang 49
- Progress check trang 50
- unit 3 trang 24
- 3b Grammar trang 25
- 3c Vocabulary trang 26
- 3d Everyday English trang 27
- 3e Grammar trang 28
- 3f Reading trang 29
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 3
- Từ vựng unit 4 Culture & Ethnic groups
- Ngữ pháp unit 4 Culture & Ethnic groups
- 4a Reading trang 54
- 4b Grammar trang 56
- 4c Vocabulary trang 58
- 4d Everyday English trang 59
- 4e Grammar trang 60
- 4f Skills trang 62
- CLIL trang 65
- Progress check trang 66 67
- 4a trang 30
- 4b Grammar trang 31
- 4c Vocabulary trang 32
- 4d Everyday English trang 33
- 4e Grammar trang 34
- 4f Reading trang 35
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 4
- Từ vựng unit 5 Teenagers' Life
- Ngữ pháp unit 5 Teenagers' Life
- 5a Reading trang 68
- 5b Grammar trang 70
- 5c Vocabulary trang 72
- 5d Everyday English trang 73
- 5e Grammar trang 74
- 5f Skills trang 76
- Right on! trang 79
- Progress check trang 80
- Vocabulary & Pronunciation trang 40
- 5b Grammar trang 41
- 5c Vocabulary trang 42
- 5d Everyday English trang 43
- 5e Grammar trang 44
- 5f Reading trang 45
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 5
- Từ vựng unit 6 Space & Technology
- Ngữ pháp unit 6 Space & Technology
- 6a Reading trang 82
- 6b Grammar trang 84
- 6c Vocabulary trang 86
- 6d Everyday English trang 87
- 6e Grammar trang 88
- 6f Skills trang 90
- CLIL (Science) trang 93
- Progress check trang 94 95
- Vocabulary & Pronunciation trang 46
- 6b Grammar trang 47
- 6c Vocabulary trang 48
- 6d Everyday English trang 49
- 6e Grammar trang 50
- 6f Reading trang 51
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 6