Từ vựng unit 5 lớp 8 Our customs and traditions Global success
Từ vựng unit 5 tiếng Anh lớp 8 Global Success: Our customs and traditions
Từ vựng tiếng Anh 8 Global Success unit 5 Our customs and traditions bao gồm những từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong unit 5 lớp 8 sách mới kèm theo phiên âm, định nghĩa tiếng Việt dễ hiểu giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh 8 Kết nối tri thức theo từng unit năm học 2023 - 2024 hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 5 Global success Our customs and traditions
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1 | Acrobatics | n | /ˌækrəˈbætɪks/ | Xiếc, các động tác nhào lộn |
2 | Admire | v | /ədˈmaɪər/ | Ngưỡng mộ, khâm phục |
3 | Atmosphere | n | /ˈætməsfɪər/ | Bầu không khí |
4 | Bad spirit | n | / bæd 'spɪrɪt/ | Điều xấu xa, tà ma |
5 | Bamboo pole | n | /bæm'bu: pəʊl/ | Cây nêu |
6 | Carp | n | /kɑːrp/ | Cá chép |
7 | Ceremony | n | /ˈserəmənɪ/ | Nghi thức, nghi lễ |
8 | Coastal | adj | /ˈkəʊstl/ | Thuộc vùng duyên hải, ven biển |
9 | Communal house | n | /kəˈmjuːnl haʊs/ | Nhà rông, đình |
10 | Contestant | n | /kənˈtestənt/ | Thí sinh |
11 | Decorative | adj | /ˈdekərətɪv/ | Có tính trang trí, để trang trí |
12 | Family bonding | n | /’fæmɪlɪ ˈbɒndɪŋ/ | Sự gắn kết tình cảm gia đình |
13 | Family reunion | n | /’fæmɪlɪ ˌriːˈjuːnjən// | Cuộc họp mặt, sum họp gia đình |
14 | Festival goer | n | /ˈfestɪvl ˈɡəʊər/ | Người đi xem lễ hội |
15 | Kitchen gods | n | /ˈkɪtʃɪn gɒdz/ | Táo quân i |
16 | Lantern | n | /ˈlæntərn/ | Đèn lồng Ị |
17 | Longevity | n | /lɒnˈdʒevəti/ | Tuổi thọ, sự sống lâu ’ |
18 | Maintain | v | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì : |
19 | Martial arts | n | /ˈmɑːrʃl ɑːrt/ | Võ thuật |
20 | Monk | n | /mʌŋk/ | Nhà sư |
21 | Offering | n | /ˈɒfərɪŋ/ | Đồ thờ cúng |
22 | Ornamental tree | n | /ˌɔːnəˈmentl tri:/ | Cây cảnh |
23 | Pray | v | /preɪ/ | Cầu nguyện, lễ bái |
24 | Release | v | /rɪ'li:s/ | Giải phóng, thả |
25 | Riverside | n | /'rɪvəsaɪd/ | Bờ sông |
26 | Steamed | adj | /sti:md/ | Được hấp |
27 | Table manners | n | /'teɪbl ˈmænərz/ | Phép tắc ăn uống |
28 | Unicorn | n | /ˈjuːnɪkɔːrn/ | Con kỳ lân |
29 | Valuable | adj | /ˈvæljuəbl/ | Có giá trị lớn |
30 | Value | n | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
31 | Worship | v | /ˈwɜːrʃɪp/ | Tôn thờ, thờ phụng |
32 | Young rice | n | /jʌŋ raɪs/ | Cốm, lúa non |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success unit 5 Our customs and traditions. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 sách mới unit 5 trên đây sẽ giúp các em ôn tập Từ mới tiếng Anh 8 hiệu quả.
>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp tiếng Anh 8 Global Success unit 5 Our customs and traditions