Đề thi thử THPT quốc gia 2020 môn Toán sở GD&ĐT Bình Thuận

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BÌNH THUẬN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi 4 trang)
KỲ THI THỬ
TT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2020
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Htênthísinh:.......................................SBD:......................Lớp:................ Mã đề thi 101
Câu 1. Cho hai số phức z
1
=2+3i z
2
=1i. Môđun của số phức 2z
1
3z
2
bằng
A.
p
58. B.
p
113. C.
p
82. D.
p
137.
Câu 2. Trong không gian Ox yz, mặt cầu tâm I
(
2;1;1
)
, bán kính R =2 phương trình
A.
(
x +2
)
2
+
¡
y 1
¢
2
+
(
z +1
)
2
=2. B.
(
x 2
)
2
+
¡
y +1
¢
2
+
(
z 1
)
2
=2.
C.
(
x +2
)
2
+
¡
y 1
¢
2
+
(
z +1
)
2
=4. D.
(
x 2
)
2
+
¡
y +1
¢
2
+
(
z 1
)
2
=4.
Câu 3. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y =
3x +2
x 5
A. y =3. B. x =3. C. y =5. D. x =5.
Câu 4. Nghiệm của phương trình log
2
(
x 2
)
=2
A. x =5. B. x =4. C. x =3. D. x =6.
Câu 5. Nếu
2
Z
1
f (x)dx =5 thì
1
Z
2
π f (x)dx bằng
A. 5π. B.
π
5
. C. 5π. D.
π
5
.
Câu 6. Tập xác định của hàm số y =ln
(
x +2
)
A.
(
2;+∞
)
. B.
[
2;+∞
)
. C.
(
0;+∞
)
. D.
(
−∞;+∞
)
.
Câu 7.
Cho hàm số y = f (x) đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
nào sau đây?
A.
(
0;2
)
. B.
(
2;+∞
)
. C.
(
0;+∞
)
. D.
(
−∞;2
)
.
x
y
O
2
1
3
f (x)
Câu 8. Cho cấp số nhân
(
u
n
)
với u
1
=2, công bội q =3. Số hạng u
4
của cấp số nhân bằng
A. 54. B. 11. C. 12. D. 24.
Câu 9. Trong không gian Ox yz, cho đường thẳng d :
x 3
1
=
y 2
3
=
z +1
2
. Điểm nào sau đây không thuộc
d?
A. Q
(
3;2;1
)
. B. M
(
4;1;1
)
. C. N
(
2;5;3
)
. D. P
(
3;2;1
)
.
Câu 10. Số phức liên hợp của số phức z =i
(
3 4i
)
A. z =4 +3i . B. z =4 3i. C. z =4 3i . D. z =4 +3i .
Câu 11. Trong không gian Ox yz, mặt phẳng
(
P
)
: 3x z +2 =0 một vectơ pháp tuyến
A.
n
1
=
(
3;0;1
)
. B.
n
2
=
(
3;1;2
)
. C.
n
3
=
(
3;0;1
)
. D.
n
4
=
(
3;1;0
)
.
Câu 12. Diện tích xung quanh của hình nón độ dài đường sinh l bán kính đáy r bằng
A. πr (l +r ). B. πr l. C. 2πr l. D.
1
3
πr l.
Câu 13.
Đồ thị của hàm số nào dưới đây dạng như đường cong trong hình bên?
A. y =x
3
+3x. B. y =x
4
+x
2
. C. y =x
3
3x
2
. D. y = x
4
+x
2
.
x
y
O
Trang 1/4 đề 101
Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.com
Câu 14. Thể tích khối lập phương ABC D.A
0
B
0
C
0
D
0
đường chéo AC
0
=2
p
6 bằng
A. 24
p
3. B. 48
p
6. C. 6
p
6. D. 16
p
2.
Câu 15. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
Z
sin xdx =cos x +C . B.
Z
a
x
dx = a
x
ln a +C ,
(
a >0, a 6=1
)
.
C.
Z
1
cos
2
x
dx =tan x +C . D.
Z
1
x
dx =ln
|
x
|
+C.
Câu 16.
Trên mặt phẳng Ox y, cho các điểm như hình bên. Điểm biểu diễn số phức
z =3 +2i
A. điểm N . B. điểm Q. C. điểm M. D. điểm P .
x
y
O
Q
M
N
P
3
2
2
3
2
3
2
3
Câu 17. Cho khối lăng trụ diện tích đáy B = 5 chiều cao h = 4. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
bằng
A. 20. B.
20
3
. C. 9. D. 3.
Câu 18. Với a số thực dương tùy ý, log
p
3
a
1010
bằng
A. 2020 log
3
a. B. 1010 +2log
3
a. C. 1010 +
1
2
log
3
a. D. 505log
3
a.
Câu 19. T các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 thể lập được bao nhiêu số tự nhiên 3 chữ số khác nhau đôi một?
A. A
3
5
. B. 5!. C. C
3
5
. D. 3!.
Câu 20. Trong không gian Ox yz, hình chiếu vuông góc của điểm A
(
2;3;5
)
trên trục O y tọa độ
A.
(
0;3;0
)
. B.
(
0;0;5
)
. C.
(
2;0;0
)
. D.
(
3;0;0
)
.
Câu 21. Cho mặt cầu đường kính bằng 4a. Thể tích khối cầu tương ứng bằng
A. 32πa
3
. B.
32πa
3
3
. C. 16πa
2
. D.
8πa
3
3
.
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x1
<8
A.
(
−∞;2
]
. B.
(
−∞;0
)
. C.
(
−∞;0
]
. D.
(
−∞;2
)
.
Câu 23. Cho hình trụ chiều cao h =7 bán kính đáy r =4. Diện tích xung quanh của hình trụ bằng
A.
112π
3
. B. 28π. C. 112π. D. 56π.
Câu 24.
Cho hàm số y = f (x) bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x =1. B. x =0. C. x =2. D. x =2.
x
f
0
(x)
f (x)
−∞
2
0
2
+∞
+
0
0
+
0
−∞−∞
55
11
55
−∞−∞
Câu 25. Trong không gian Ox y z, cho điểm M
(
1;2;0
)
mặt phẳng
(
α
)
: x +2y 2z +3 =0. Đường thẳng đi
qua điểm M vuông góc với
(
α
)
phương trình tham số
A.
x =1 +t
y =2 +2t
z =2t
. B.
x =1 +t
y =2 +2t
z =2t
. C.
x =1 t
y =2 2t
z =2t
. D.
x =1 +t
y =2 2t
z =2
.
Câu 26.
Cho hàm số y = f (x) bảng biến thiên như hình bên. Số giao
điểm của đồ thị hàm số y = f (x) trục hoành
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
x
y
0
y
−∞
2 1
+∞
+
0
0
+
−∞−∞
33
11
+∞+∞
Câu 27. Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) =
2x +5
x 2
trên đoạn
[
3;6
]
A. f
(
5
)
. B. f
(
4
)
. C. f
(
6
)
. D. f
(
3
)
.
Trang 2/4 đề 101
Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.com
Câu 28. Cho hai số phức z
1
=32i z
2
=
(
i +1
)
z
1
. Phần thực của số phức w =2z
1
z
2
bằng
A. 1. B. 5. C. 7. D. 1.
Câu 29. Cho a, b các số thực dương thỏa mãn log
27
a =log
3
³
a
3
p
b
´
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a
2
+b =1. B. a +b
2
=1. C. ab
2
=1. D. a
2
b =1.
Câu 30. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD BC =3a AC =5a. Khi quay hình chữ nhật ABCD
quanh cạnh AD thì đường gấp khúc ABC D tạo thành một hình trụ diện tích toàn phần bằng
A. 28πa
2
. B. 24πa
2
. C. 56πa
2
. D. 12πa
2
.
Câu 31.
Cho hàm số f (x), biết f
0
(x) đồ thị như hình bên. Số điểm cực trị của hàm
số f (x)
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
x
y
O
3 1
3
f
0
(x)
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC D S A vuông góc với mặt phẳng (ABC D), S A = a
p
5, tứ giác ABCD hình
chữ nhật, AB = a, AD =2a. Góc giữa đường thẳng SC mặt phẳng (ABC D) bằng
A. 45
0
. B. 30
0
. C. 60
0
. D. 90
0
.
Câu 33. Gọi z
0
nghiệm phức phần ảo dương của phương trình z
2
+6z +13 =0. Tọa độ điểm biểu diễn
số phức w =
(
1 +i
)
z
0
A.
(
5;1
)
. B.
(
1;5
)
. C.
(
1;5
)
. D.
(
5;1
)
.
Câu 34. Xét tích phân I =
e
2
Z
1
(
1 +2ln x
)
2
x
dx, nếu đặt t =1 +2ln x thì I bằng
A.
1
2
e
2
Z
1
t
2
dt. B. 2
5
Z
1
t
2
dt. C. 2
e
2
Z
1
t
2
dt. D.
1
2
5
Z
1
t
2
dt.
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình ln
2
x +2ln x 3 < 0
A.
¡
e;e
3
¢
. B.
(
e;+∞
)
. C.
µ
−∞;
1
e
3
(
e;+∞
)
. D.
µ
1
e
3
;e
.
Câu 36.
Diện tích S của phần hình phẳng được gạch chéo trong hình
bên bằng
A. S =
3
Z
0
¯
¯
¯
¯
1
2
x
2
+
¡
x
2
7x +12
¢
¯
¯
¯
¯
dx.
B. S =
2
Z
0
1
2
x
2
dx
3
Z
2
¡
x
2
7x +12
¢
dx.
C. S =
2
Z
0
1
2
x
2
dx +
3
Z
2
¡
x
2
7x +12
¢
dx.
D. S =
3
Z
0
¯
¯
¯
¯
1
2
x
2
¡
x
2
7x +12
¢
¯
¯
¯
¯
dx.
x
y
O
y =
1
2
x
2
y = x
2
7x +12
2 3
Câu 37. Trong không gian Ox yz, cho hai điểm A
(
1;0;3
)
B
(
3;2;1
)
. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
AB phương trình
A. 2x y +z +1 =0. B. 2x y +z 1 =0. C. 2x y +z +7 =0. D. 2x y +z 5 =0.
Câu 38.
Cho hàm số y = f
(
x
)
bảng biến thiên như hình bên. Số
nghiệm của phương trình 2f (x) 6 = 0
A. 3. B. 0. C. 4. D. 2 .
x
f
0
(x)
f (x)
−∞
1
0
1
+∞
0
+
0
0
+
+∞+∞
33
22
33
+∞+∞
Trang 3/4 đề 101
Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.com

Đề thi thử tốt nghiệp THPT quốc gia 2020 môn Toán sở GD&ĐT Bình Thuận

Đề thi thử THPT quốc gia 2020 môn Toán sở GD&ĐT Bình Thuận vừa được VnDoc.com sưu tập và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi được biên soạn giống với đề thi THPT Quốc gia các năm trước. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết và tải về tại đây.

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT quốc gia 2020 môn Toán sở GD&ĐT Bình Thuận để bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút, đề có đáp án kèm theo. Mời các bạn cùng tham khảo.

Trên đây VnDoc.com vừa giới thiệu tới các bạn Đề thi thử THPT quốc gia 2020 môn Toán sở GD&ĐT Bình Thuận, mong rằng qua bài viết này các bạn có thể học tập tốt hơn môn Toán lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm các môn Ngữ văn 12, tiếng Anh 12, đề thi học kì 1 lớp 12, đề thi học kì 2 lớp 12...

Mời bạn đọc cùng tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 12 của VnDoc.com để có thêm tài liệu học tập nhé

Đánh giá bài viết
1 583
Sắp xếp theo

Thi THPT Quốc gia môn Toán

Xem thêm