Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán liên trường THPT Nghệ An

Trang 1/6 - 101
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN
LIÊN TRƯỜNG THPT
KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
Bài thi môn: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
H và tên thí sinh:............................................... SBD:.................
Câu 1: 
32
33y x x x

3yx
A.
0
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 2: 
3 2 2
2 2 1 8 3f x x m x m x



1x 
.
A.
9.m 
B.
2.m 
C.
3.m
D.
1.m
Câu 3: 
,xy

A.
2 2 2
log . log .logx y x y
. B.
2 2 2
log log .logx y x y
.
C.
2 2 2
log log log
x
xy
y




. D.
2 2 2
log . log logx y x y
.
Câu 4: Hình bên  
A.
1
2
logyx
B.
1
2
x
y



C.
2
logyx
D.
2
x
y
Câu 5:  ?
A.
2
45f x x x
.
B.
42
23f x x x
.
C.
3
1
x
fx
x
.
D.
32
3 3 2f x x x x
.
Câu 6: 
.ABCD AB C D

23AC a

A.
3
22a
. B.
3
8a
. C.
3
33a
. D.
3
4a
.
Câu 7: 
OABC
,,OA OB OC

3OA a
,
2OB a
,
OC a
.

OABC
.
A.
3
6
a
. B.
3
3
a
. C.
3
a
. D.
3
6a
.
Câu 8: 

nhau là:
A. 40. B. 25. C. 375. D. 15.
Câu 9: 
2
3y x x

0
2x 
:
A.
74yx
. B.
7 10yx
. C.
74yx
. D.
74yx
.
Câu 10: 
2
3a

h
 là:
A.
.V ah
. B.
2
3.V a h
. C.
2
.V a h
. D.
2
1
.
3
V a h
.
Mã đề thi: 101
Trang 2/6 - 101
Câu 11: 
y f x

y f x

 
A.
1;2
. B.
1
;0
2



. C.
0;1
. D.
0;2
.
Câu 12: 
2
2
1yx

là:
A.
; 1 1;
. B.
\ 1;1R
.
C.
; 1 1;
. D.
1;1
.
Câu 13: 
5
32
3
P x x x
0x

x
. Khi


A.
53
30
. B.
31
10
. C.
37
15
. D.
23
30
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình thang vuô
A
,,D AB AD a
2CD a
,
SD

()ABCD

A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 15: 
2r

23
. 
V


A.
83V
. B.
43V
C.
3V
. D.
23V
.
Câu 16: 
38xx
y
x
là:
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 17: 
log3 m
,
log5 n
, tìm
9
log 45
theo
,
n
.
A.
1
2
n
m
. B.
1
n
m
. C.
1
2
n
m
. D.
2
2
n
m
.
Câu 18: Hình  
A.
3
31y x x
B.
3
1yx
C.
3
31y x x
D.
3
1yx
.
Trang 3/6 - 101
Câu 19:  giác
.ABC A B C

.V

.C A B C

A.
6
V
. B.
2
3
V
. C.
3
V
. D.
2
V
.
Câu 20: Tích các ng
2
33
log log 0
9
x
x 

A.
1
3
. B.
1
. C.
1
2
. D.
3
.
Câu 21: 
R

V


A.
2
3V
h
R
. B.
3V
h
R
C.
2
3V
h
R
. D.
2
V
h
R
.
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình vuông,
6SA a
SA

ABCD

SC

ABCD

0
60
hình chóp
.S ABCD

A.
3
42
3
a
V
. B.
3
82
3
a
V
. C.
3
43
3
a
V
. D.
3
8
3
a
V
.
Câu 23: 
S
AB
 
SAB

A.
120
. B.
90
. C.
30
. D.
60
.
Câu 24: 
y f x
 

A. 
0x
. B. 
C. . D. 
;0 .
Câu 25: 
0;
A.
0,9
logyx
. B.
4
x
y
. C.
3
logyx
. D.
51
logyx
.
Câu 26: 
()
n
u

3 2.
n
un

5

A.
17.
B.
5.
C.
7.
D.
15.
Câu 27: 

A.
4615
5236
. B.
4651
5236
. C.
4615
5263
. D.
4610
5236
.
Câu 28: 
.ABCD A B CD

a

H


ABCD
,
A B C D

H
là:
A.
2
22a
. B.
2
42a
. C.
2
12a
. D.
2
2 2 2 a
.

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán liên trường THPT Nghệ An năm học 2021-2022

Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán liên trường THPT Nghệ An vừa được VnDoc.com tổng hợp và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết gồm có 6 trang tổng hợp 50 câu hỏi trắc nghiệm có đáp án kèm theo. Đề thi được xây dựng theo cấu trúc đề thi THPT Quốc gia các năm giúp bạn đọc có thể làm quen với cấu trúc đề thi. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.

Trên đây VnDoc.com vừa gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán liên trường THPT Nghệ An. Hi vọng qua bài viết bạn đọc có thêm nhiều tài liệu để ôn tập cho kì thi THPT Quốc gia sắp tới nhé. Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tài liệu học tập các môn Toán lớp 12, Ngữ văn lớp 12, Tiếng Anh lớp 12, Lịch sử lớp 12...

Đánh giá bài viết
1 369
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm