Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2020 lần 3 trường THPT Triệu Sơn 1, Thanh Hóa

TRƯỜNG THPT TRIỆU SƠN 1
.
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 3
NĂM HỌC: 2019 - 2020
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm - 06 trang
__________________________
H và tên: ……………………………………………………… SBD: …………………
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
:2 2 5 0P x y z
. Vectơ pháp tuyến của mặt
phẳng
P
A.
2; 2; 1u
. B.
2;2; 1u 
. C.
2; 1;5u  
. D.
2; 2;1u 
.
Câu 2: Giải bất phương trình
A.
10;x 
. B.
1;x
. C.
10;x 
. D.
0;x 
.
Câu 3: Cho
23zi
;
12wi
. Hãy tìm
zw
A.
3
. B.
10
. C.
4
. D.
26
.
Câu 4: Din tích hình phng gii hn bi các đường
y f x
,
0y
,
1x
,
2x
được tính bng công
thc
A.
2
2
1
dS f x x
. B.
2
1
dS f x x
. C.
2
2
1
dS f x x
. D.
2
1
dS f x x
.
Câu 5: Đồ th hàm s
42
41y x x
ct trc tung tại điểm nào
A. Đim
0; 1
. B. Đim
1;0
. C. Đim
0;1
. D. Đim
2;0
.
Câu 6: Trục đối xng của đồ th hàm s
42
21y x x
A. Trc tung. B. Đưng thng
2x
.
C. Trc hoành. D. Đưng thng
1x 
.
Câu 7: Cho cp s nhân có
1
4, 3uq
. Hãy tính giá tr ca
3
u
.
A.
3
2u 
. B.
3
7u
. C.
3
10u
. D.
3
36u
.
Câu 8: S đường tim cn của đồ th hàm s
1
2
x
y
x
:
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 9: Mt cu
S
có tâm
1;1;1I
bán kính
4R
có phương trình là
A.
2 2 2
1 1 1 8x y z
. B.
2 2 2
1 1 1 4x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 16x y z
. D.
2 2 2
1 1 1 4x y z
.
Câu 10: Hình tr tròn xoay có bán kính đáy là
r
, chiu cao là
h
có din tích toàn phn là:
A.
2S r h r

. B.
42S r h r

.
C.
2S rh
. D.
22S r h r

.
7ҥL W j L O L ӉX PL ӇQ SKt KW W SV YQGRF FRP
Câu 11: Nghim ca bất phương trình
1
4 16
x
:
A.
3.x
B.
3.x
C.
10.x
D.
4.x
Câu 12: Tính giá tr ca biu thc
2
log 2 32M
.
A.
1,7.M
B.
7
.
4
M
C.
4
.
7
M
D.
17,5.M
Câu 13: Din tích ca mt mt cu có th tích
3
32
3
a
V
A.
2
32Sa
. B.
2
8Sa
. C.
2
16Sa
. D.
2
16Sa
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
2;1;2a 
,
1; 1;0b 
. Tích vô hướng
.ab
bng
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Câu 15: Cho t diện đều
ABCD
cnh
a
. Hãy tìm góc to bởi hai đường thng
AB
CD
.
A.
,0AB CD
. B.
, 90AB CD
. C.
, 45AB CD
. D.
, 60AB CD
.
Câu 16: Hàm s nào sau đây đồng biến trên
R
?
A.
3
3y x x
. B.
2
y x x
. C.
2
y x x
. D.
3
3y x x
.
Câu 17: Giải phương trình
3
log 2 2x
.
A.
10x
. B.
13x
. C.
8x
. D.
11x
.
Câu 18: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
cho
1;0;0 , 0;2;0 , 0;0;3A B C
. Mt phng
ABC
có phương trình là:
A.
2 3z 0xy
. B.
2 3z 6 0xy
.
C.
6 3 2z 6 0xy
. D.
6 3 2z 6 0xy
.
Câu 19: Đim biu din s phc
2
32zi
là:
A.
9;4M
. B.
12;5M
. C.
3;2M
. D.
5;12M
.
Câu 20: Khi chóp diện tích đáy bng
2
3
2
a
khong cách t đỉnh ca khối chóp đến mt phng
đáy bằng
3a
có th tích bng:
A.
3
23
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3a
. D.
2
3
2
a
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
2; 2;1M
trên mặt phẳng
Oxy
tọa độ là
A.
2;0;1
. B.
2; 2;0
. C.
0; 2;1
. D.
0;0;1
.
Câu 22: Trong hình vẽ bên, điểm
M
biểu diễn số phức
.z
Số phức
z
7ҥL W j L O L ӉX PL ӇQ SKt KW W SV YQGRF F RP
A.
12i
. B.
12i
. C.
2 i
. D.
2 i
.
Câu 23: Cho
1
42zi
. Hãy tìm phần ảo của số phức
2
21
12z i z
.
A.
2i
. B.
2
. C.
2
. D.
2i
.
Câu 24: Véc tơ chỉ phương của đường thẳng
12
:
2 2 1
x y z
A.
2;2;1u
. B.
1;0;2u
. C.
2;2;1u
. D.
2;2; 1u
.
Câu 25: Điều kiện của
m
để phương trình
24
22
x
m

có nghiệm là
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
0m
.
Câu 26: Tìm nguyên hàm
sin2 dF x x x
A.
1
cos2
2
F x x C
. B.
2cos2F x x C
.
C.
2cos2F x x C
. D.
1
cos2
2
F x x C
.
Câu 27: Hàm s
3
3
x
x
f x e
là mt nguyên hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
2 x
g x x e
. B.
4
12
x
x
g x e
. C.
4
3
x
x
g x e
. D.
2
3
x
g x x e
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu của điểm
2;1;2M
lên mt phng
Oxy
là:
A.
2; 1; 2H 
. B.
2; 1;0H
. C.
2; 1;2H
. D.
2;1;0H
.
Câu 29: Tính tích phân
10
53
10
42I x x x dx
.
A.
0I
. B.
32I
. C.
248I
. D.
3
4
I
.
Câu 30: Hình chóp có diện tích đáy là
S
, có th tích là
V
thì có chiu cao là :
A.
3
S
h
V
. B.
3S
V
h
. C.
3
V
h
S
. D.
V
h
S
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;0;1 , 2; 1;2 , 0;1;0A B C
. Tìm tọa độ trng tâm
G
ca
tam giác
ABC
.
A.
11
; ;1
33
G




. B.
1
0; ;1
3
G



. C.
1
;0;1
3
G



. D.
11
; ; 1
33
G




.
Câu 32: Đồ th hàm s
3
1yx
có bao nhiêu điểm chung vi trc hoành?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 33: Nghim của phương trình
28
x
là:
A.
0x
. B.
4x
. C.
3x
. D.
2x
.
Câu 34: Trong không gian vi h trc to độ
Oxyz
cho
(1;2;1), (2;1;2)AB
. Viết phương trình mt
phẳng đi qua
(2; 1; 2)M 
và vuông góc vi
AB
.
A.
50x y x
. B.
30x y z
. C.
10x y z
. D.
10x y z
.
7ҥL W j L O L ӉX PL ӇQ SKt KW W SV YQGRF F RP

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Toán năm 2020 lần 3 trường THPT Triệu Sơn 1, Thanh Hóa

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2020 lần 3 trường THPT Triệu Sơn 1, Thanh Hóa vừa được VnDoc.com sưu tập và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi được biên soạn giống với đề thi THPT Quốc gia các năm trước. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết và tải về tại đây.

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2020 lần 3 trường THPT Triệu Sơn 1, Thanh Hóa để bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Mời các bạn cùng tham khảo.

Trên đây VnDoc.com vừa giới thiệu tới các bạn Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2020 lần 3 trường THPT Triệu Sơn 1, Thanh Hóa mong rằng qua bài viết này các bạn có thể học tập tốt hơn môn Toán lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm các môn Ngữ văn 12, tiếng Anh 12, đề thi học kì 1 lớp 12, đề thi học kì 2 lớp 12...

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm