Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán trường THPT Thị xã Quảng Trị
Thi THPT Quốc gia 2023
Trang 1/7 - Mã đề 104
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 1 – NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 7 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Tập xác định
D
của hàm số
1yx
là:
A.
D
. B.
1;D
. C.
\1D
. D.
1;D
.
Câu 2: Cho số phức
3 4 .zi
Phần thực của số phức
w z z
là
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
8
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
3
: 5 2
2
xt
yt
zt
. Điểm nào sau đây thuộc
?
A.
3;5;0M
. B.
3; 5; 2N
. C.
3; 5;0P
. D.
1;2; 2Q
.
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình
1
39
x
là
A.
;3
. B.
3;
. C.
;2
. D.
2;
.
Câu 5: Đạo hàm của hàm số
3
x
y
là
A.
3 ln3
x
y
. B.
3 ln3
x
y
. C.
3
ln3
x
y
. D.
3
ln3
x
y
.
Câu 6: Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật,
,3AB a BC a
,
SA
vuông góc với
đáy và
2SA a
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
23
3
a
. D.
3
23a
.
Câu 7: Cho mặt phẳng
P
cắt mặt cầu
;S O R
theo thiết diện là một đường tròn. Gọi
d
là khoảng
cách từ
O
đến
P
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
dR
. B.
2dR
. C.
dR
. D.
dR
.
Câu 8: Cho cấp số nhân
n
u
với
1
2023u
và công bội
3q
. Giá trị của
3
u
bằng
A.
2029
. B.
6069
. C.
54621
. D.
18207
.
Câu 9: Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng
33
. Thể tích khối lập phương đã cho bằng
A.
18
. B.
27
. C.
9
. D.
12
.
Câu 10: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong (nét đậm) trong hình sau?
A.
2
21
21
xx
y
x
. B.
21
21
x
y
x
.
C.
32
9
23
2
y x x x
. D.
21
21
x
y
x
.
Câu 11: Nếu
3
1
2023f x dx
và
3
1
2022g x dx
thì
Mã đề 104
Trang 2/7 - Mã đề 104
3
1
f x g x dx
bằng
A.
5.
B.
1.
C.
6.
D.
1.
Câu 12: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
36
2
x
y
x
là đường thẳng
A.
2x
. B.
3x
. C.
3x
. D.
2x
.
Câu 13: Trong không gian
xyzO
, mặt phẳng
:2 2023 0P y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
0;2; 1n
. B.
4
2; 1; 2023n
. C.
3
1;0;2n
. D.
2
2; 1;2023n
.
Câu 14: Số phức liên hợp của số phức
12zi
là
A.
2zi
B.
1 2 .zi
C.
1 2 .zi
D.
1 2 .zi
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai mặt phẳng
: 11 0P x y z
và
:2 2 2 7 0Q x y z
bằng
A.
0
. B.
45
. C.
180
. D.
90
.
Câu 16: Cho hàm số
y f x
có bảng xét dấu của đạo hàm
fx
như sau:
Hàm số
fx
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
. B.
5
. C.
6
. D.
4
.
Câu 17: Cho hình nón có bán kính đáy
r
, độ dài đường sinh
l
và chiều cao
h
. Khi đó, thể tích của khối nón
đã cho bằng
A.
2
rh
. B.
2
r
. C.
rl
. D.
2
1
3
rh
.
Câu 18: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho lần lượt là:
A.
2, 1xy
. B.
2, 2xy
. C.
1, 2xy
. D.
1, 1xy
.
Câu 19: Cho hàm số
32
f x ax bx cx d
có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực đại tại
0x
. B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực đại tại
4x
. D. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x
.
Câu 20: Môđun của số phức
43zi
bằng
A.
8
. B.
5
. C.
3
. D.
4.
Câu 21: Có bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số khác nhau được lập từ các số
1;3;4;6;7
?
A.
15
. B.
24
. C.
120
. D.
10
.
Trang 3/7 - Mã đề 104
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
log 2x
là :
A.
4
0;
9
. B.
3
;4
. C.
3
4;
. D.
4
;
9
.
Câu 23: Cho
2
d 3 sinf x x x x C
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
cosf x x x
. B.
3
cosf x x x
. C.
6 cosf x x x
. D.
6 cosf x x x
.
Câu 24: Cho hàm số
42
f x ax bx c
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn
2;5
của tham số
m
để phương
trình
f x m
có đúng hai nghiệm thực phân biệt?
A.
9
B.
8
.
C. 7. D.
6
.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình chữ nhật cạnh
AB a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và
2SB a
(tham khảo hình bên). Góc giữa mặt phẳng
()SBC
và mặt
phẳng đáy bằng
A.
45
. B.
30
.
C.
60
. D.
90
.
Câu 26: Cho hàm số
()fx
xác định trên và có đạo hàm
25
2 1 1f x x x x
. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;2
B.
2;
C.
1;2
D.
1;
.
Câu 27: Cho hàm số
2023 22
1
x
y
x
. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;2023
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;2023
.
Câu 28: Cho các số thực dương
;ab
thỏa mãn
2
log ax
,
2
log by
. Giá trị biểu thức
23
2
logP a b
theo
;xy
bằng
A.
23xy
. B.
3xy
. C.
23xy
. D.
32xy
.
Câu 29: Cho hàm số
sin 1f x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
cos
2
x
f x dx x x C
. B.
sinf x dx x x C
.
C.
2
cosf x dx x x x C
. D.
2
cos
2
x
f x dx x x C
.
Câu 30: Thể tích vật thể tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
43y x x
và trục
hoành quay quanh trục
Ox
là
Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán trường THPT Thị xã Quảng Trị
VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán trường THPT Thị xã Quảng Trị để bạn đọc cùng tham khảo và có thêm tài liệu ôn thi THPT Quốc gia 2023 nhé. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
Đề thi được xây dựng theo cấu trúc theo đề thi trắc nghiệm, giống với đề thi THPT Quốc gia các năm về trước. Đề được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tại mục Thi THPT Quốc gia môn Toán.
Đáp án đề thi thử tơt nghiệp môn Toán thị xã Quảng Trị
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
1 | D | 11 | D | 21 | C | 31 | B | 41 | D |
2 | D | 12 | A | 22 | A | 32 | C | 42 | B |
3 | C | 13 | A | 23 | D | 33 | A | 43 | A |
4 | B | 14 | C | 24 | B | 34 | B | 44 | B |
5 | B | 15 | A | 25 | C | 35 | D | 45 | C |
6 | C | 16 | B | 26 | B | 36 | D | 46 | D |
7 | C | 17 | D | 27 | A | 37 | B | 47 | C |
8 | D | 18 | C | 28 | A | 38 | C | 48 | C |
9 | B | 19 | C | 29 | A | 39 | D | 49 | C |
10 | B | 20 | B | 30 | D | 40 | B | 50 | C |