Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe năm 2020 - 2021

Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 có file nghe và đáp án

Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 3 có file nghe + đáp án dưới đây nằm trong bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 năm 2020 - 2021 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án được biên tập bám sát chương trình SGK tiếng Anh Unit 1 - 10 lớp 3 giúp các em ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại.

Part I. Choose the odd one out. 

1. A. secondB. oneC. fourteenD. ten
2. A. thereB. thoseC. whereD. this
3. A. yellowB. blackC. orangeD. colour
4. A. newB. bookC. largeD. far

Part II. Listen and circle the words you hear. 

Ex:

A. How oldB. WhatC. HowD. Who
5. A. libraryB. SchoolC. classroomD. gym
6. A. comeB. Sit downC. Sat downD. Sit up
7. A. table tennisB. tableC. peanutD. tennis
8. A. bookcaseB. BookshopC. notebookD. bookshelf

Part III. Read and match. 

AB
8. May I go out?A. No, they aren't.
10. How old are you?B. Yes, you can.
11. What colour is your pencil?C. I am 8 years old.
12. Are these your friends?D. It is green.

Part IV. Read and write True or False. 

Nam's pets

There are five pets in my house. This is my dog. He's from Phu Quoc. His name’s Toby.
He’s friendly. Dogs are my favorite pets. Rabbits are my sister's favorite pets. These are her
three rabbits. They're cute. Cats are my mom’s favorite pets. This is my mom’s cat. I like
cats too, they're soft.

13. Dogs are Nam’s favorite pets

14. Toby is friendly.

15. Cats are his sister's favorite pets.

16. His sister has three rabbits.

Part V. Reorder the words.

17. o’clock. / sister / school / at / My / goes / to / six

________________________________

18. colour/ are/ school bags/ What/ your/ ?

________________________________

19. play/ break/ I/ football/ time/ at/ ./

________________________________

20. rulers/ These/ pink/ are/ my/ ./

________________________________

ĐÁP ÁN

Part I. Choose the odd one out.

1 - A; 2 - C; 3 - D; 4 - B;

Part II. Listen and circle the words you hear.

5 - C; 6 - B; 7 - D; 8 - A;

Part III. Read and match.

9 - B; 10 - C; 11 - D; 12 - A;

Part IV. Read and write True or False.

13 - True; 14 - True; 15 - False; 16 - True;

Part V. Reorder the words.

17 - My sister goes to school at six o'clock.

18 - What colour are your school bags?

19 - I play football at break time.

20 - These are my pink rulers.

Trên đây là Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe + đáp án. Ngoài ra, các em có thể tham khảo thêm nhiều tài liệu tiếng Anh lớp 3 được cập nhật liên tục trên VnDoc.com như: Bài tập trắc nghiệm trực tuyến tiếng Anh lớp 3, Giải bài tập SGK Tiếng Anh 3, Đề thi học kì 2 lớp 3, Đề thi giữa kì 2 lớp 3, Đề thi học kì 1 lớp 3...

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Đánh giá bài viết
35 4.350
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

    Xem thêm