Đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh (Chuyên) năm học 2015-2016 trường THPT Chuyên Thái Nguyên
Đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh Chuyên năm 2015
Đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh (Chuyên) năm học 2015-2016 trường THPT Chuyên Thái Nguyên có đáp án là tài liệu ôn thi Tiếng Anh vào trường chuyên hữu ích dành cho các bạn. Đề thi gồm 4 phần: Ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp, Đọc, Viết với nhiều câu hỏi phân loại học sinh. Mời các bạn tham khảo.
Đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh (Điều kiện) năm học 2015-2016 trường THPT Chuyên Thái Nguyên
Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên Anh năm học 2015-2016 trường THPT Chuyên Bắc Giang
Đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh Chuyên trường THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng năm 2015
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CHUYÊN NĂM HỌC 2015 - 2016 ĐỀ CHÍNH THỨC | MÔN THI: TIẾNG ANH (dành cho thí sinh thi vào chuyên Tiếng Anh) Ngày thi: 13/6/2015 Thời gian làm bài: 150 phút (không kể thời gian giao đề) |
(Thí sinh làm bài trực tiếp vào đề thi theo hướng dẫn dưới mỗi câu)
Bài thi này gồm có 6 trang được đánh số từ 1 - 6. Thí sinh kiểm tra số trang bài thi trước khi làm bài.
SECTION A. PHONETICS
Choose the word which has the underlined part pronounced fidderently from that of the others.
Example: 00. A. man B. bad C. many D. manage
Answer: 00. C
01. A. coughs B. hopes C. thoughts D. ploughs
02. A. headache B. flame C. shame D. shadow
03. A. remote B. purpose C. control D. solar
04. A. plow B. know C. flow D. window
SECTION B. GRAMMAR AND VOCABULARY
I. Choose the correct answer A, B, C or D
06. I don't see any ....... in arriving early at the theatre.
A. cause B. point C. reason D. aim
07. The stolen jewels were ....... a lot of money.
A. valued B. cost C. priced D. worth
08. At four o'clock Mr. Hutchinson still had some ......... to do in the garden.
A. work B. job C. effort D. task
09. He possesses all ....... makes life ageeable.
A. which B. that C. what D. whom
10. When can the student's .......... for next year's evening classes?
A. assist B. enroll C. join D. inscribe
Đáp án đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh Chuyên năm 2015
1. D 2. D 3. B 4. C 5. A 6. B | 7. D 8. A 9. B 10. B 11. A 12. C | 13. C 14. D 15. D 16. D 17. D 18. A | 19. SECRETARIAL 20. OCCUPATION 21. FRONZEN 22. CARPENTRY 23. EXPLANATION 24. SOLUTION | 25. FAILURE 26. SUCCESSFUL 27. CONSTRUCTION 28. EMBARRASSMENT 29. let down 30. bear out | 31. run down 32. put forward 33. put on 34. give away 35. look up 36. cross out |