Động từ bất quy tắc hay gặp trong kì thi TOEIC
Động từ bất quy tắc hay gặp trong kì thi TOEIC
Động từ bất quy tắc hay gặp trong kì thi TOEIC là tài liệu tổng hợp thành bảng các động từ bất quy tắc các bạn sẽ hay gặp trong kì thi TOEIC, nắm được các từ này sẽ giúp các bạn làm tốt hơn trong các bài tập hoàn thành câu, điền vào chỗ trống cũng như nghe tiếng Anh được hiệu quả.
Những chú ý luyện nghe TOEIC hiệu quả
IRREGULAR VERBS LIST FOR TOEIC
abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
become | became | become | trở nên |
befall | befell | befallen | xảy đến |
begin | began | begun | bắt đầu |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
bend | bent | bent | bẻ cong |
beset | beset | beset | bao quanh |
bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
bid | bid | bid | trả giá |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ |
breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
bring | brought | brought | mang đến |
broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
buy | bought | bought | mua |
cast | cast | cast | ném, tung |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
cleave | clave | cleaved | dính chặt |
come | came | come | đến, đi đến |
cost | cost | cost | có giá là |
crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |