Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Gọi tên tiếng Anh những vật dụng trong nhà bếp

Loại File: PDF + Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Gọi tên tiếng Anh những vật dụng trong nhà bếp

Tiếp nối series học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về những vật dụng cực kỳ cần thiết trong nhà bếp giúp bạn bổ sung vốn từ vựng về những đồ vật thân quen trong căn bếp mà mình sử dụng hằng ngày.

Từ vựng Tiếng Anh về gia đình

Từ vựng Tiếng Anh về mỹ phẩm

Từ vựng tiếng Anh về bệnh và các vấn đề sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

Học tiếng Anh từ những sự vật quanh mình là một cách học vui vẻ, sinh động. Những từ này cũng vì thế trở nên dễ nhớ hơn so với những từ vựng trừu tượng khác do bạn luôn được nhìn thấy chúng và có sự liên tưởng. Cùng điểm qua tên gọi của 24 đồ vật thường xuất hiện trong nhà bếp bằng tiếng Anh với những hình ảnh dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

kettle /ˈket.l̩/ ấm đun nước
toaster /ˈtəʊ.stər/ lò nướng bánh
microwave oven /ˈmaɪ.krə.weɪv/ /ˈʌv.ən/ lò vi sóng
refrigerator = fridge /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ tủ lạnh

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ máy rửa bát
breadbox /ˈbred.bɒks/ thùng bánh mỳ
pitcher /ˈpɪtʃ.ər/ bình nước (có tay cầm, miệng hẹp để rót đồ uống)
blender /ˈblen.dər/ máy xay sinh tố

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

colander /ˈkɒl.ən.dər/ cái chao
tureen /tjʊˈriːn/ liễn (đựng súp)
cookware / ˈkʊkˌwɛə/ đồ nấu bếp (thường bằng kim loại, không bị nung chảy)
frying pan /fraɪŋ / /pæn/ chảo rán

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

teapot /ˈtiː.pɒt/ ấm trà
grater /ˈɡreɪ.tər/ dụng cụ bào sợi
egg sliver /eɡ/ /ˈslaɪ.sər/ dụng cụ cắt lát trứng luộc
potato peeler /pəˈteɪ.təʊ/ /ˈpiː.lər/ dụng cụ gọt vỏ khoai tây

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

meat mallet /miːt/ /ˈmæl.ɪt/ búa dần thịt
plate /pleɪt/ đĩa
glass /ɡlɑːs/ cốc thủy tinh, không có quai
cup /kʌp/ tách, ly có quai

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

spoon /spuːn/ thìa
fork /fɔːk/ nĩa
knife /naɪf/ dao
bin /bɪn/ thùng rác

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh cần thiết về chủ đề đồ dùng trong nhà bếp. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ nắm được những từ vựng cần thiết giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm