Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Gọi tên tiếng Anh những vật dụng trong nhà bếp

Gọi tên tiếng Anh những vật dụng trong nhà bếp

Tiếp nối series học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về những vật dụng cực kỳ cần thiết trong nhà bếp giúp bạn bổ sung vốn từ vựng về những đồ vật thân quen trong căn bếp mà mình sử dụng hằng ngày.

Từ vựng Tiếng Anh về gia đình

Từ vựng Tiếng Anh về mỹ phẩm

Từ vựng tiếng Anh về bệnh và các vấn đề sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

Học tiếng Anh từ những sự vật quanh mình là một cách học vui vẻ, sinh động. Những từ này cũng vì thế trở nên dễ nhớ hơn so với những từ vựng trừu tượng khác do bạn luôn được nhìn thấy chúng và có sự liên tưởng. Cùng điểm qua tên gọi của 24 đồ vật thường xuất hiện trong nhà bếp bằng tiếng Anh với những hình ảnh dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

kettle/ˈket.l̩/ấm đun nước
toaster/ˈtəʊ.stər/lò nướng bánh
microwave oven/ˈmaɪ.krə.weɪv/ /ˈʌv.ən/lò vi sóng
refrigerator = fridge/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/tủ lạnh

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

dishwasher/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/máy rửa bát
breadbox/ˈbred.bɒks/thùng bánh mỳ
pitcher/ˈpɪtʃ.ər/bình nước (có tay cầm, miệng hẹp để rót đồ uống)
blender/ˈblen.dər/máy xay sinh tố

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

colander/ˈkɒl.ən.dər/cái chao
tureen/tjʊˈriːn/liễn (đựng súp)
cookware/ ˈkʊkˌwɛə/đồ nấu bếp (thường bằng kim loại, không bị nung chảy)
frying pan/fraɪŋ / /pæn/chảo rán

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

teapot/ˈtiː.pɒt/ấm trà
grater/ˈɡreɪ.tər/dụng cụ bào sợi
egg sliver/eɡ/ /ˈslaɪ.sər/dụng cụ cắt lát trứng luộc
potato peeler/pəˈteɪ.təʊ/ /ˈpiː.lər/dụng cụ gọt vỏ khoai tây

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

meat mallet/miːt/ /ˈmæl.ɪt/búa dần thịt
plate/pleɪt/đĩa
glass/ɡlɑːs/cốc thủy tinh, không có quai
cup/kʌp/tách, ly có quai

Từ vựng tiếng Anh về những vật dụng trong nhà bếp

spoon/spuːn/thìa
fork/fɔːk/nĩa
knife/naɪf/dao
bin/bɪn/thùng rác

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh cần thiết về chủ đề đồ dùng trong nhà bếp. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ nắm được những từ vựng cần thiết giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm