Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Tiếng Anh về gia đình

Loại File: PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Tiếng Anh về gia đình

Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề giúp các bạn nhớ lâu và sử dụng các từ vựng đó một cách tự nhiên. VnDoc.com xin giới thiệu tài liệu "Từ vựng Tiếng Anh về gia đình" để các bạn học tập. Mời các bạn tham khảo.

Test online: Trắc nghiệm thú vị về các thành viên trong gia đình

Test online: Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Từ vựng Tiếng Anh về gia đình

Tài liệu không chỉ mang đến những từ vựng cơ bản về gia đình mà còn nêu ra những câu hỏi thông dụng thường gặp về các chủ đề liên quan đến gia đình như "Do you have any brothers or sisters?", "Do you have a boyfriend?", "Where do your parents live?" kèm theo câu trả lời, giúp các bạn tự tin khi giao tiếp.

1. Father: bố

2. Mother: mẹ

3. Son: con trai

4. Daughter: con gái

5. Parents: bố mẹ

6. Child: con

7. Husband: chồng

8. Wife: vợ

9. Brother: anh trai/em trai

10. Sister: chị gái/em gái

11. Uncle: chú/cậu/bác trai

12. Aunt: cô/dì/bác gái

13. Nephew: cháu trai

14. Niece: cháu gái

15. Grandmother (granny, grandma): bà

16. Grandfather (granddad, grandpa): ông

17. Grandparents: ông bà

18. Grandson: cháu trai

19. Granddaughter: cháu gái

20. Grandchild: cháu

21. Cousin: anh chị em họ

22. Boyfriend: bạn trai

23. Girlfriend: bạn gái

24. Fiancé: chồng chưa cưới

25. Fiancée: vợ chưa cưới

26. Godfather: bố đỡ đầu

27. Godmother: mẹ đỡ đầu

28. Godson: con trai đỡ đầu

29. Goddaughter: con gái đỡ đầu

30. Stepfather: bố dượng

31. Stepmother: mẹ kế

32. Stepson: con trai riêng của chồng/vợ

33. Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ

34. Stepbrother :con trai của bố dượng/mẹ kế

35. Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế

36. Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

37. Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

38. Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ

39. Father-in-law: bố chồng/bố vợ

40. Son-in-law: con rể

41. Daughter-in-law: con dâu

42. Sister-in-law: chị/em dâu

43. Brother-in-law: anh/em rể

Một vài từ vựng Tiếng Anh khác về gia đình:

1. Twin: anh chị em sinh đôi

2. To adopt: nhận nuôi

Adoption: sự nhận nuôi

Adopted: được nhận nuôi

3. Only child: con một

4. Single parent: chỉ có bố hoặc mẹ

5. Single mother: chỉ có mẹ

6. Infant: trẻ sơ sinh

7. Baby: trẻ nhỏ

8. Toddler: trẻ tập đi

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm