Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Học tiếng Anh qua ảnh: Chủ đề di chuyển

Học tiếng Anh qua hình ảnh

Với những hình ảnh nhiều màu sắc và các hình ảnh mô phỏng cũng được trình bày rõ ràng giúp cho người dùng học từ vựng nhanh hơn, hãy cùng tiếp tục học tiếng anh qua hình ảnh với chủ đề di chuyển bằng những hình ảnh dưới đây.

Học Tiếng anh qua ảnh: Chủ đề nhà cửa

3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

Khi nhìn vào những hình ảnh thực tế sẽ dễ dàng hơn rất nhiều trong việc ghi nhớ từ vựng cũng như hiểu nghĩa của từ tiếng Anh. Trong chủ đề di chuyển, bạn sẽ được biết tới các từ nói về các loại xe, cấu tạo của chiếc xe oto hay các bộ phận trong khoang máy bay và cả những từ vựng thể hiện việc cần làm tại các nhà ga, nhà chờ sân bay.

Các phương tiện

Nghĩa của các từ trong tranh Transportation

  • Train: xe lửa (tàu hỏa)
  • Train Station: ga xe lửa (nhà ga)
  • Bus: xe buýt
  • Bus Stop: trạm xe buýt
  • Taxi: xe taxi
  • Taxi Stand: đứng chờ taxi (đón xe taxi)

Hình ảnh nhà ga

Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Train Travel

  • Track (train): đường ray tàu hỏa
  • Turnstile: cửa quay
  • Ticket Kiosk (ticket machine): máy bán vé
  • Train Station: nhà ga
  • Platform: sân ga xe lửa

Tiếng anh hình ảnh sân bay

Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Airport

  • Boarding pass: phiếu (thẻ) lên máy bay
  • Check-in (counter): ký tên khi đến (đăng kí vào)
  • Metal detector: máy dò kim loại
  • Carry-on (bag): túi xách
  • Baggage Claim: nhận hành lý

Các bộ phận trên máy bay

Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Airplane

  • Window seat: ghế ngồi gần cửa sổ
  • Aisle seat: chỗ ngồi gần lối đi
  • Aisle: (lối đi) lối đi trên máy bay
  • Cabin: khoang hành khách
  • Seat belt: dây an toàn
  • Overhead bin: ngăn trên để vali (chỗ để hành lý xách tay)
  • Luggage: hành lý

Các bộ phận trên xe oto

Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Parts of a Car

  • Headlight: đèn pha (đèn trước)
  • Windshield: kính chắn gió (kính chắn gió của oto)
  • Door: cửa xe
  • Handle: tay cầm
  • Roof: mui xe
  • Trunk: cốp xe
  • Hood: nắp capo (nắp thùng xe)
  • Brake Light: đèn phanh
  • Side Mirror: gương chiếu hậu
  • Steering wheel: vô lăng (tay lái xe hơi)
Đánh giá bài viết
4 2.124
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho người mới bắt đầu

    Xem thêm