Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Học tiếng Anh qua ảnh: Chủ đề nhà cửa

Học tiếng Anh bằng hình ảnh

Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả đây? Học tiếng Anh đơn giản với việc sử dụng tranh ảnh minh họa cho từ vựng tương ứng? Hãy cùng tham khảo qua bài viết Học tiếng anh qua ảnh để hệ thống lại và biết thêm nhiều từ vựng mới hơn về nhà cửa, các đồ dùng thường xuất hiện trong các căn phòng thông qua các bức tranh dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp

3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết

Tổng quát ngôi nhà

Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary House

Chimney: ống khói

Window: cửa sổ

Bathtub: bồn tắm

Sink: chậu rửa, lavabo

Toilet: bồn cầu

Full-length mirror: gương toàn thân

Lamp: đèn bàn, đèn chụp

Bed: giường

Nightstand (beside table): bàn đầu giường

Wardrobe: tủ quần áo

Armchair: ghế tựa

Mirror: gương

Washing machine: máy giặt

End table: bàn (để bên ghế sô pha)

Couch (sofa): ghế sô pha

Pillow: gối

Bookcase: tủ sách

Cabinets: tủ nhiều ngăn nhỏ

Oven: lò

Clock: đồng hồ

Refrigerator (fridge): tủ lạnh

Vase: lọ hoa

Shelf: giá

Từ vựng tại phòng khách

Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Living Room

Window: cửa sổ

Curtains: bức rèm, ri-đô

End table: bàn để cạnh ghế sô pha

Lamp: đèn chụp

Armchair: ghế tựa

Couch (sofa): ghế sô pha

Picture: bức tranh

Floor lamp: đèn chụp cao (dựng trên nền nhà)

Coffee table: bàn uống cà phê

Rug: thảm

Bookshelf (bookcase): giá sách

Các từ vựng xuất hiện tại phòng bếp

Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Kitchen

Freezer: tủ (ngăn) đông lạnh

Refrigerator (fridge): tủ lạnh

Toaster: máy nướng bánh mì

Cabinets: tủ bếp

Microwave: lò vi sóng

Burners (stovetop): mặt bếp

Oven: lò nướng

Dishwasher: máy rửa bát đĩa

Sink: bồn rửa

Phòng làm việc

Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Home Office

Window: cửa sổ

Plant: cây cảnh

Printer: máy in

Wall Clock: đồng hồ

Calendar: lịch

Monitor: màn hình máy tính

Desk: bàn

Computer: máy tính

Map: bản đồ

Drawers: ngăn tủ

Chair (desk): ghế

Học từ vựng có trong phòng ngủ

Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Bedroom

Blanket: chăn

Bed: giường

Pillow: gối

Bedside table: bàn để cạnh giường

Lamp: đèn chụp

Shelf: giá

Vase: lọ

Picture: bức tranh

Alarm clock: đồng hồ báo thức

Dresser (bureau): tủ nhiều ngăn kéo

Từ vựng chủ đề phòng tắm

Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Bathroom

Curtains: rèm, ri đô

Window: cửa sổ

Faucet: vòi

Bathtub: bồn tắm

Sink: chậu rửa, lavabo

Mirror: gương

Towel rack: giá treo khăn tay

Towel: khăn tay

Toilet: bồn cầu

Toilet paper: giấy vệ sinh

Bathmat: thảm chùi chân

Chia sẻ, đánh giá bài viết
5
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Bài tập ngữ pháp tiếng Anh

    Xem thêm