Học tiếng Anh qua ảnh: Chủ đề dụng cụ, đồ vật
Học tiếng Anh qua tranh
Thông qua những hình mô phỏng sinh động và chi tiết giúp bạn dễ dàng học, ghi nhớ từ vựng tiếng Anh được phân chia theo nhiều lĩnh vực khác nhau, với bài viết về Học Tiếng anh qua ảnh: Chủ đề dụng cụ, đồ vật hãy cùng bắt đầu và bổ sung vốn từ vựng của mình ngay thôi!
Nghĩa của các từ trong tranh Music Vocabulary
Guitar: đàn ghi-ta Mandolin: đàn măng-đô-lin Banjo: đàn băng-giô Violin: đàn vi-ô-lông, vĩ cầm Piano: đàn piano, dương cầm Trombone: kèn trôm-bon Clarinet: kèn cla-ri-nét French Horn: kèn Cor | Harmonica: kèn ác-mô-ni-ca Harp: đàn hạc Tambourine: lục lạc Flute: sáo Saxophone: kèn xắc-xô Band: ban nhạc Drums: trống Marching band: ban nhạc diễu hành |
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Cleaning
Washing Machine (washer): máy giặt Bleach: chất tẩy trắng (thuốc tẩy) Laundry soap (detergent): bột giặt Hamper: thùng đựng Dryer: máy sấy Hanger: móc treo đồ Clothesline: phơi quần áo Clothespin: kẹp áo Scrub brush: bàn chải | Iron: bàn là Ironing - board: Bàn để đặt quần áo lên mà là ủi Trash can: thùng rác Trash bag: túi rác Vacuum: máy hút bụi Broom: cái chổi Dustpan: dụng cụ hót rác Mop: cây lau nhà (giẻ lau sàn) Bucket (pail): thùng |
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary School Supplies
Backpack: balo Highlighter: bút nhớ (bút đánh dấu) Textbook: sách giáo khoa Notebook: sổ ghi chép Clipboard: bìa kẹp hồ sơ Rule: thước kẻ | Folder: dụng cụ gập giấy (cặp giấy) Paper Clips: ghim giấy Pencil: bút chì Glue: hồ dán Scissors: kéo Stapler: dập ghim |
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Office Supplies
Binders: bìa đựng hồ sơ Rubber Bands: dây chun Envelopes: phong bì Post - it notes: giấy ghi nhớ Calculator: máy tính cầm tay | Hole punch: cây đục lỗ Whiteboard: bảng trắng Legal pad: tập giấy viết Pen: bút |