Khu công nghiệp trong Tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ ngành Công nghiệp cần biết
“Khu công nghiệp trong Tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà rất nhiều bạn đang thắc mắc khi mới bước chân vào cổng trường Đại học. Chính vì thế mà hôm nay VnDoc sẽ đưa ra định nghĩa về khu công nghiệp và các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghiệp để các bạn hiểu rõ hơn. Cùng tìm hiểu nhé!
Khái niệm tiếng Anh khu công nghiệp, từ vựng ngành Công nghiệp
Khu công nghiệp trong Tiếng Anh là gì?
Khu công nghiệp là gì?
Khu công nghiệp là khu vực có ranh giới địa lý xác định, không có dân cư sinh sống, được quy hoạch tại những vùng có điều kiện tự nhiên, xã hội thuận lợi cho hoạt động kinh doanh, trong đó, tập trung các doanh nghiệp chuyên sản xuất hàng công nghiệp và thực hiện các dịch vụ cho sản xuất hàng công nghiệp do Chính phủ hoặc Thủ tướng Chính phủ quyết định thành lập.
Khu công nghiệp tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, khu công nghiệp được dịch là Industrial Area/ Industrial Park hay Industrial Zone.
Thuật ngữ ngành Công nghiệp trong Tiếng Anh
*Mẹo tìm kiếm nhanh: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F, sau đó gõ từ khóa cần tìm (lưu ý: Có dấu nếu từ khóa là Tiếng Việt).
STT | Thuật ngữ ngành Công nghiệp trong Tiếng Anh |
1 | – Inflationary spiral (n): Loa tuyến lạm phát |
2 | – Key industry (n): Kỹ nghệ then chốt |
3 | – Shoe industry (n): Kỹ nghệ đóng giày |
4 | – To halt inflation (v): Ngăn chặn, kiểm soát lạm phát |
5 | – To paralize industry (v): Làm tê liệt hóa ngành kỹ nghệ |
6 | – Processing industry (n): Kỹ nghệ chế biến |
7 | – Small industry (n): Tiểu công nghiệp |
8 | – Electrical industry (n): Kỹ nghệ điện khí |
9 | – Industry producing consumers’ goods (n): Kỹ nghệ sản xuất hàng tiêu dùng |
10 | Industry (n): Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh, nghề làm ăn |
11 | – Industrial revolutions (n): Cuộc cách mạng kỹ nghệ (1760 tại Anh Quốc) |
12 | – Anti-inflation drive (n): Chiến dịch chống lạm phát |
13 | – Heavy industry (n): Kỹ nghệ nặng |
14 | – Industrial controls (n): Sự điều hành và kiểm soát kỹ nghệ |
15 | – Industrial share (n): Cổ phần công nghiệp |
16 | – Industrial relations (n): Sự tương quan giữa giới chủ và công nhân |
17 | – To curb inflation (v): Chống lạm phát, kềm chế lạm phát |
18 | – Industrialism (n): Xứ kỹ nghệ |
19 | – Anti-inflation (n): Sự chống lạm phát |
20 | – Industrial accident (n): Tai nạn lao động |
21 | – The motion picture industry (n): Kỹ nghệ điện ảnh |
22 | – Chemical industry (n): Kỹ nghệ hóa chất |
23 | – Light industry (n): Công nghiệp nhẹ |
24 | – Anti-inflationary policy (n): Chính sách chống lạm phát |
25 | – Industrialization (n): Sự kỹ nghệ hóa |
26 | – Inflationary tendencies (n): Khuynh hướng lạm phát |
27 | – Industrial life insurance (n): Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng) |
28 | – Industrial center (n): Trung tâm công nghiệp |
29 | – Industrial country (n): Nước công nghiệp |
30 | – Textile industry (n): Kỹ nghệ dệt |
31 | – Anti-inflationary (n): Sự chống lạm phát |
32 | – Hyper inflation (n): Tình trạng lạm phát phi mã = Run away inflation |
33 | – Industrial bank (n): Ngân hàng công nghiệp |
34 | – Industrial development (n): Sự phát triển kỹ nghệ |
35 | – Industrial disease (n): Bệnh nghề nghiệp trong công nghiệp |
36 | – The paper industry (n): Kỹ nghệ giấy |
37 | – Industrial mobilization (n): Sự động viên kỹ nghệ |
38 | – Industrial union (n): Nghiệp đoàn kỹ nghệ |
39 | – Food industry (n): Kỹ nghệ chế biến thực phẩm |
40 | – To check, to stem inflation (v): Ngăn chặn lạm phát |
41 | – Demand inflation (n): Lạm phát do sức cầu lớn hơn sức cung |
42 | – Building industry (n): Kỹ nghệ kiến trúc |
43 | – Mining industry (n): Kỹ nghệ hầm mỏ |
44 | – Industrial design (n): Thiết kế công nghiệp |
45 | – Aircraft industry (n): Kỹ nghệ chế tạo máy bay |
46 | – Industrialize (v): Công nghiệp hóa |
47 | – Inflationary pressure (n): Áp lực lạm phát |
48 | – Branch of industry (n): Ngành công nghiệp |
49 | – Home industry (n): Công nghiệp gia đình |
50 | – Industrial installations (n): Cơ sở kỹ nghệ |
51 | – Tourist industry (n): Ngành kinh doanh du lịch |
52 | – A reduction of inflationary pressure (n): Giảm áp lực lạm phát |
53 | – Agricultural industry (n): Kỹ nghệ nông nghiệp |
54 | – Basic industry (n): Kỹ nghệ cơ bản |
55 | – Industrial designer (n): Nhà thiết kế công nghiệp |
56 | – Annual rate of inflation (n): Tỉ lệ lạm phát hàng năm |
57 | – To combat, to fight against inflation (v): Chống lại sự lạm phát |
58 | – Industrial school (n): Trường kỹ nghệ |
Trên đây là KCN trong tiếng Anh là gì và tổng hợp những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghiệp. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện kỹ năng khác như: luyện viết Tiếng Anh, luyện nghe Tiếng Anh, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.