Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 chương trình mới Unit 2: Health
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 chương trình mới Unit 2
VnDoc.com xin gửi đến các bạn Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 chương trình mới Unit 2: Health do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải với nội dung là ngữ pháp trọng điểm của bài giúp các bạn chuẩn bị thật tốt trước khi đến lớp, đồng thời cũng là tài liệu ôn tập hữu ích cho các bài kiểm tra và bài thi về sau.
Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 2
GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
I/ MỆNH LỆNH CÁCH VỚI MORE VÀ LESS
- more (nhiều hơn, thèm nữa) được dùng để chỉ một số lượng lớn hơn so với thứ khác.
Ex: She can’t afford to buy this fax machine. I need more money.
Cô ấy không đủ tiền mua máy fax đó. Tôi cần thêm một ít tiền nữa.
Ex: Have some more butter. Bạn dùng thêm một ít bơ nhé.
Yes, I will. Thanks. Vâng. Cảm ơn bạn.
- less: được dùng để chỉ số lượng ít hơn, kém hơn.
Ex: There are fewer motorbikes on the road. Trên đường này có ít xe mô-tô hơn.
I have less free time on Sunday. Vào Chủ nhật tôi ít có thời gian rảnh.
II/ COMPOUND SENTENCES - CÂU GHÉP
Một câu ghép được nối bằng:
1) a semi-colon or colon (dấu phẩy hoặc chấm phẩy)
Ex: I met David yesterday; he’s just come out of hospital.
I met David yesterday, he’s just come out of hospital.
Hôm qua tôi gặp David, anh ta vừa ra khỏi bệnh viện.
2) a Co-ordinating conjunction, Ex: and, but, so, ỵet sometimes preceded by a comma. (Liên từ kết)
Ex: He loves her but she doesn’t love him.
Anh ấy yêu cô ấy nhưng cô ấy thì không.
The party lasted until midnight, so everyone was tired.
Buổi tiệc kéo dài đến đến nửa đêm, vì vậy ai cũng mệt.
3. Các liên từ kết hợp phổ biến.
Liên từ | Ví dụ |
And (và): dùng để bổ sung thêm thông tin | The Japanese eat a lot of fish, and they eat a lot of tofu too. (Người Nhật ăn rất nhiều cá, và họ cũng ăn rất nhiều đậu phụ nữa) |
Or (hoặc): dùng khi có sự lựa chọn | You can take this medicine, or you can drink hot ginger tea (Con có thể uống thuốc này hoặc con có thể uống trà gừng nóng) |
But (nhưng): dùng để nối 2 mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược, đối lập nhau. | She doesn’t eat much, but she’s still fat (cô ấy không ăn nhiều, nhưng cô ấy vẫn béo) |
So (nên/vì vậy mà/vì thế mà/ vậy nên): dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó | My mother eats healthily, so she is very strong (Mẹ tớ ăn uống rất lành mạnh, nên bà ấy rất khỏe) |
III. Câu đơn trong tiếng Anh
Câu đơn trong tiếng Anh là một mệnh đề độc lập, được tạo nên bởi một chủ ngữ và động từ, nên khi đứng một mình nó có thể tạo ra luôn một câu đơn.
IV. Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh
- Câu đơn gồm một chủ ngữ (S) và một động từ (V): S +V + (adv)
Eg: I play
- Câu đơn gồm một chủ ngữ (S), một động từ (V) và một tân ngữ (O): S + V + O
Eg: I play the piano
- Câu đơn gồm một chủ ngữ (S), một động từ (V), một tân ngữ (O) và một trạng ngữ (adv): S + V + O + Adv
Eg: I play the piano every week
Trên đây, VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 chương trình mới Unit 2: Health.