Ngữ pháp từ vựng Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 sách Cánh Diều
Từ vựng Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1
Xin giới thiệu đến quý độc giả Ngữ pháp từ vựng Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 sách Cánh Diều nằm trong chuyên mục Tài liệu học tập lớp 1 được biên soạn và đăng tải dưới đây bởi VnDoc.com; đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học.
Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 1 để tham khảo thêm nhiều tài liệu hay: Tài liệu học tập lớp 1
Bên cạnh Tiếng Anh lớp 1, các bạn có thể tham khảo tài liệu môn Toán 1 và môn Tiếng Việt 1. Mời các em tham khảo bài sau đây.
Ngữ pháp từ vựng Tiếng Anh lớp 1 học kì 1
Ngữ pháp từ vựng Tiếng Anh lớp 1 học kì 1
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
I. Từ vựng
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
again | /əˈɡen/ | lại |
blue | /bluː/ | màu xanh da trời |
book | /bʊk/ | quyển sách |
bye | /baɪ/ | tạm biệt |
card | /kɑːd/ | thẻ |
crayon | /ˈkreɪɒn/ | bút màu |
chair | /tʃeə(r)/ | cái ghế |
cut | cut | cắt |
circle | /ˈsɜːkl/ | khoanh tròn |
color | /ˈkʌlə(r)/ | tô màu |
count | /kaʊnt/ | đếm |
close your book | /kləʊz jɔː(r) bʊk/ | đóng/ gập quyển sách của bạn |
draw | /drɔː/ | vẽ |
desk | /desk/ | cái bàn |
four | /fɔː(r)/ | số 4 |
eraser | /ɪˈreɪzə(r)/ | cục tẩy |
elephant | /ˈelɪfənt/ | con voi |
green | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây |
glue | /ɡluː/ | dán (bằng keo) |
goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | tạm biệt |
go | /ɡəʊ/ | đi |
have | /həv/ | có |
hello | /həˈləʊ/ | xin chào |
hi | /haɪ/ | xin chào |
look | /lʊk/ | nhìn |
listen | /ˈlɪsn/ | nghe |
red | /red/ | màu đỏ |
name | /neɪm/ | tên |
monkey | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
one | /wʌn/ | số 1 |
open your book | /ˈəʊpən jɔː(r) bʊk/ | mở quyển sách của bạn |
paper | /ˈpeɪpə(r)/ | giấy |
page | /peɪdʒ/ | trang |
pencil | /ˈpensl/ | bút chì |
pen | /pen/ | bút mực |
say | /seɪ/ | nói |
sit down | /sɪt 'daʊn/ | ngồi xuống |
stand up | /stænd 'ʌp/ | đứng lên |
red | /red/ | màu đỏ |
point | /pɔɪnt/ | chỉ |
this | /ðɪs/ | đây |
two | /tuː/ | số 2 |
what | /wɒt/ | cái gì |
write | /raɪt/ | viết |
yellow | /ˈjeləʊ/ | màu vàng |
II. Ngữ pháp
1. Cách hỏi tên
What is + sở hữu + name?
VD: What is your name? (Tên của bạn là gì?)
What is her name? (Tên của cô ấy là gì?)
What is his name? (Tên của cậu ấy là gì?)
What is its name? (Nó tên là gì?)
Lưu ý: is = ’s
2. Cách chào hỏi:
- Hi/ Hello. I’m + (tên). (Xin chào. Mình là …)
- Goodbye/ Bye: Tạm biệt
3. Cách hỏi đồ vật
What is it? (Nó là cái gì?)
=> It’s + a/an + (đồ vật). (Nó là …)
Lưu ý: is = ’s
Ví dụ: What is it? (Nó là cái gì?)
=> It’s an apple (Nó là một quả táo)
4. Hỏi số lượng
How many + (đồ vật dạng số nhiều)?
=> There is + a/an + (đồ vật số ít)
=> There are + (đồ vật số nhiều)
Ví dụ: How many green pencils? (Có bao nhiêu cái bút chì màu xanh lá cây?)
=> There are four green pencils - Có bốn bút chì màu xanh lá cây.
How many red pencils? (Có bao nhiêu cái bút chì màu đỏ?)
=> There is one red pencil - Có một bút chì màu đỏ.
Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu Ngữ pháp từ vựng Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 sách Cánh Diều. Mời các bạn tham khảo tham khảo thêm các tài liệu học tập lớp 1 hay như Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit Starter nâng cao, .... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.