Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp Unit 13 lớp 7 Activities

Ngữ pháp tiếng Anh Unit 13 lớp 7 Activities

Ngữ pháp tiếng Anh 7 Unit 13 Activities dưới đây nằm trong bộ Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 hệ 7 năm theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Ngữ pháp Unit 13 SGK tiếng Anh lớp 7 liên quan đến Động từ khuyết thiếu, Tính từ và Trạng từ trong tiếng Anh.

1. Modal verbs - Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

a. Should, Ought to, Must

- Should, Ought to: diễn tả lời khuyên có tính chủ quan – chúng ta nghĩ điều đó tốt/đúng và nên làm.

- You ought to / should obey your parents. Bạn nên vâng lời cha mẹ.

- He shouldn't stay up so late. Anh ấy không nên thức quá khuya.

- Must: diễn tả lời khuyên mạnh mẽ hơn và cương quyết hơn.

- The doctor says that he must give up smoking. Bác sĩ nói anh ấy phải bỏ thuốc.

- You must come and see me next time. Lần sau bạn phải đến thăm tôi.

b. Must not = Mustn't

chỉ sự ngăn cấm

- You mustn't tell lies. Bạn không được nói dối.

c. Would you like + ...?

- Diễn tả lời mời

+ Would you like to play table tennis this afternoon, Nam ? Nam, trưa nay chơi bóng bàn nhé?

+ Would you like a glass of lemonade, Hoa? Hoa, uống ly nước chanh nhé?

- Nhận lời mời

+ Yes. I'd like to. Vâng tôi thích lắm.

+ OK.That's a good idea. Được .Ý kiến rất hay.

+ Sounds great. Nghe có vẻ tuyệt.

- Từ chối lời mời

+ Oh. I'm sorry. I can't. Ồ .Xin lỗi tôi không thể đến được.

+ I'm afraid I can't. I have to meet my friend. Tôi e rằng tôi không thể đi/đến được. Tôi phải đi gặp bạn tôi.

+ That's too bad. Maybe next time. Tiếc quá. Có lẽ lần sau vậy.

d. Câu yêu cầu

- Can I + V + ...?: Vui lòng cho tôi ...?

- Can I borrow your bike this afternoon, please? Chiều nay vui lòng cho tôi mượn xe đạp của bạn nhé?

- Can I have your paper in a minutes? Vui lòng cho tôi mượn tờ báo cáo của bạn một tí nhé?

- Đồng ý

- Yes, of course. Here you are. Vâng, dĩ nhiên rồi. Nó đây. Go ahead. Tiến hành thôi.

- Sure. Here you are. Được thôi. Nó đây.

- Không đồng ý

- I'm sorry. I'm using it. Rất tiếc. Tôi đang/sẽ dùng nó.

I don't have it. Tôi không có.

2. Adjectives - Tính từ trong tiếng Anh

- Tính từ là từ hay cụm từ bổ nghĩa cho một danh từ.

- It is a nice room. Đó là cái phòng xinh xắn.

- The big building on that corner is the state bank. Cao ốc to ở góc đường kia là ngân hàng nhà nước.

- Vị trí: Tính từ thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa hoặc sau động từ liên kết (linking verbs) như: be, become, feel, get, seem, appear, look, taste, smell, ...

- Bill is a good student. Bill là một học sinh giỏi.

- He looks sad. Anh ấy trông có vẻ buồn.

- This coffee smells good. Cà phê này có mùi ngon.

Lưu ý: Tính từ không thay đổi theo ngôi, theo số ít và số nhiều, trừ các chỉ thị tính từ (demonstratice adjectives) là this/these; that/those.

- She is an intelligent student. Chị ấy là một sinh viên thông minh.

- They're intelligent students. Họ là những sinh viên thông minh.

3. Adverbs - Trạng từ trong tiếng Anh

a. Trạng từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay trạng từ khác.

- She cycles safely. Chị ấy chạy xe đạp an toàn.

- She cycles very safely. Chị ấy chạy xe rất an toàn.

- She's a very safe cyclist. Chị ấy là người chạy xe đạp rất an toàn.

b. Cấu tạo trạng từ

Đa số trạng từ được cấu tạo từ tính từ bằng cách thêm hậu tố -ly.

safe --> safely quick --> quickly

Cách thêm -ly

- Thông thường chúng ta thêm -ly vào sau tính từ

slow --> slowly skillful --> skillfully

- Tính từ tận cùng bằng y: trước y là một phụ âm chúng ta đổi y thành i rồi thêm -ly

easy --> easily happy --> happily

- Tính từ tận cùng bằng -ble hay -ple thì e được thay bằng y.

possible --> possibly simple --> simply

Chú ý:

a. Một số tính từ và trạng từ giống nhau như: late, hard, early, fast, straight, long, still, ...

- It's a hard work. Đó là công việc nặng nhọc

- He works hard. Anh ấy làm việc chăm chỉ.

b. Trạng từ chỉ theo sau động từ thường.

- He plays skillfully. Anh ấy chơi hay

- But his brother plays badly. Nhưng anh của anh ấy chơi kém.

GOOD là tính từ; WELL là trạng từ

- He's a good pupil. Anh ấy là học sinh giỏi.

- He did the test well. Anh ấy làm bài kiểm tra tốt.

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh 7 Unit 13 Activities. Ngoài ra, VnDoc còn cập nhật rất nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 7 khác như: Giải bài tập Tiếng Anh 7, Đề thi học kì 1 lớp 7, Đề thi học kì 2 lớp 7, Giải SBT Tiếng Anh 7,... Mời các thầy cô và các em tham khảo.

Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm về giảng dạy và học tập các môn học lớp 7, VnDoc mời các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập nhóm riêng dành cho lớp 7 sau: Nhóm Tài liệu học tập lớp 7. Rất mong nhận được sự ủng hộ của các thầy cô và các bạn.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 7 mới

    Xem thêm