Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Những từ độc đáo trong Tiếng Anh

Những từ độc đáo trong Tiếng Anh

Hãy cùng VnDoc.com tham khảo một vài từ Tiếng Anh độc đáo dưới đây để có thêm hiểu biết và thấy ngôn ngữ Anh thú vị thế nào nhé. Những từ vựng này không quá khó với các bạn, đó là những từ, cụm từ hay sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, mời các bạn tham khảo.

Một số từ tiếng Việt khó dịch nghĩa sang Tiếng Anh

5000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

Một số danh từ đặc biệt trong Tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh

"Raise up lights" nghe giống như "Razor blades" (lưỡi dao cạo) nếu bạn nói bằng giọng Australia.

Từ vựng Tiếng Anh

"Strawberry" (quả dâu tây) có chứa từ "berry" nhưng thực ra không thuộc họ "berry" (một họ quả mọng). Trong khi đó, quả chuối lại thuộc họ berry dù tên và hình dáng chẳng liên quan gì.

Từ vựng Tiếng Anh

3.14 nếu viết ngược lại hoặc được soi vào gương sẽ thành từ "pie" có nghĩa "miếng bánh", cũng dùng để chỉ "một cung tròn của hình tròn".

Từ vựng Tiếng Anh

Dấu chấm trên chữ "i" và "j" được gọi bằng cái tên "title" chứ không phải "dot" có nghĩa "dấu chấm".

Từ vựng Tiếng Anh

Từ "the eyes" (đôi mắt) có thể sắp xếp lại và tạo thành cụm "they see" (chúng có thể thấy).

Từ vựng Tiếng Anh

Với một chút tưởng tượng, từ "bed" có hình dáng trông giống như một chiếc giường.

Từ vựng Tiếng Anh

Tác giả của câu văn trong ngoặc phía trên là một thiên tài từ vựng bởi các từ trong câu lần lượt tăng dần về số chữ cái, bắt đầu từ "I" có một chữ cái đến "incomprehensibleness" có 20 chữ cái.

Từ vựng Tiếng Anh

Nếu lần lượt bỏ các chữ cái trong từ "Startling" đi, bạn vẫn có thể tạo thành các từ mới có nghĩa.

  • Startling (Adj): làm giật mình, bất ngờ
  • Starting (n): bắt đầu
  • Staring (adj): nhìn chằm chằm
  • String (n): sợi dây
  • Sting (v): châm chích, đốt (côn trùng)
  • Sing (v); hát
  • In (prep): bên trong
  • I (n): tôi
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm