Những từ tiếng Anh mang hai nghĩa ngược nhau
Những từ tiếng Anh mang hai nghĩa ngược nhau
Trong tiếng Anh, có một khái niệm là "contronym" chỉ những từ mang hai nghĩa mà gần như ngược nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Thông thường, những từ như thế có hai kiểu gốc gác. Dưới đây là 6 động từ "contronym" trong tiếng Anh mà bạn có thể bổ sung vào vốn hiểu biết của mình. Cùng VnDoc.com theo dõi các cặp từ này nhé.
Học Tiếng Anh qua tranh: Những cặp từ đồng âm thú vị
1. Cleave (v) /kliːv/
"Cleave" vừa là "tách ra", vừa là "bám chặt lấy".
Nghĩa thứ nhất: to split or divide, especially by cutting – tách, chia thứ gì ra, nhất là bằng động tác cắt. Ví dụ: The hunter uses a Swiss Army knife to cleave the rabbit's meat from the bone (Người thợ săn dùng một chiếc dao quân đội Thụy Sĩ để lóc thịt con thỏ.
Nghĩa thứ hai, thường là cụm "cleave to something": to join or adhere closely; cling – bám chặt, dính chặt lấy. Ví dụ: The shy baby rabbit cleaved to his mother's body. (Con thỏ nhút nhát bám chặt lấy mẹ mình).
2. Enjoin (v) /ɪnˈdʒɔɪn/
Nghĩa thứ nhất: to tell someone to do something or to behave in a particular way – hướng dẫn, đề nghị, quy định. Ví dụ: We were all enjoined tobe on our best behaviour (Chúng tôi đều đã được hướng dẫn cư xử tốt nhất).
Nghĩa thứ hai: to prohibit or forbid (especially via an injunction) – cấm đoán, ngăn cấm (theo lệnh, pháp luật). Ví dụ: After my parents' divorce, the court enjoined my abusive mother from contacting me and my father. (Sau khi bố mẹ tôi ly hôn, tòa cấm bà mẹ ngược đãi con cái của tôi liên lạc với bố con tôi)
3. Leave (v) /li:v/
Nghĩa thứ nhất: Go away from – rời đi, rời khỏi. Ví dụ: I decided to leave when I realized that he was a no-show. (Tôi quyết định rời/bỏ đi khi nhận ra anh ta cho tôi leo cây).
Nghĩa thứ hai: deposit or entrust to be kept, collected, or attended to – để lại cái gì đó. Ví dụ: She left a note for me. (Cô ấy để lại cho tôi lời nhắn).
4. Dust (v) /dʌst/
"Dust" vừa là "lau bụi", vừa là "phủ bụi".
Nghĩa thứ nhất: to remove dust – lau bụi. Ví dụ: My mother asked me to dust the window shades before the party. (Mẹ nói tôi lau bụi cửa sổ trước khi bữa tiệc bắt đầu)
Nghĩa thứ hai: to sprinkle with soil, dust or light powder- phủ, rắc đất bụi hoặc lớp bột lên thứ gì. Ví dụ: I watched my mother dust my birthday cake in a thin layer of white sugar (Tôi ngồi nhìn cảnh mẹ tôi phủ lên chiếc bánh sinh nhật của tôi một lớp đường trắng).
5. Ravel (v) /ˈræv.əl/
Nghĩa thứ nhất: to tangle – làm rối tung, làm lộn xộn. Ví dụ: When she is bored, my daughter ravels her hair into huge knots with her hands. (Khi chán nản, con gái tôi lại lấy tay vò tóc nó thành từng búi lớn)
Nghĩa thứ hai: to disentangle threads or fibers – tách, gỡ chỉ, sợi. Ví dụ: My daughter uses tweezers to ravel stubborn knots in her hair. (Con gái tôi dùng nhíp để gỡ phần tóc rối bướng bỉnh của mình)
6. Help (v) /help/
Nghĩa thứ nhất: assist, make it possible or easierfor someone to do something – giúp đỡ. Ví dụ: Nothing can help her now.
Nghĩa thứ hai: prevent, stop doing something – ngăn cản, dừng làm gì đó, như trong cụm "can't help doing something. Ví dụ: I can't help thinking she'd be better off without him. (Tôi không thể ngừng nghĩ rằng sẽ tốt hơn cho cô ấy nếu không có anh ấy).