Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Học Tiếng Anh qua tranh: Những cặp từ đồng âm thú vị

Học Tiếng Anh qua tranh: Những cặp từ đồng âm thú vị

Cũng giống như Tiếng Việt, Tiếng Anh có nhiều cụm từ đồng âm khác nghĩa, dễ gây khó khăn cho nhiều người học, qua những hình ảnh minh họa thú vị, các bạn sẽ hiểu thêm được một vài cặp từ đồng âm hay sử dụng trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày, mời các bạn tham khảo.

Chấm điểm khả năng phân biệt 19 cặp từ tiếng Anh hay nhầm lẫn của bạn online

Danh sách những từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh

Truyện vui về từ đồng âm trong Tiếng Anh

Từ đồng âm khác nghĩa Tiếng Anh

Muscle (n) - "cơ bắp" và mussel (n) - "con trai biển" đều có phiên âm là /ˈmʌsl/.

Từ đồng âm khác nghĩa Tiếng Anh

Night (n) - "buổi tối" và knight (n) - "hiệp sĩ, kỵ sĩ" đều có phiên âm /naɪt/.

Từ đồng âm khác nghĩa Tiếng Anh

Current (adj - "hiện tại" và currant (n) - "quả nho Hy Lạp" đều có phiên âm /ˈkʌr.ənt/.

Từ đồng âm khác nghĩa Tiếng Anh

Bald (adj) - "hói (đầu)" và bawled (v) - "khóc toáng lên" có phiên âm /bɔːld/.

Từ đồng âm khác nghĩa Tiếng Anh

Hair (n) - "tóc" và hare (n) - "thỏ rừng' đều có phiên âm /heər/.

Từ đồng âm khác nghĩa Tiếng Anh

Board (n) - "ủy ban, bộ" và bored (adj) - "chán" đều có phiên âm /bɔːrd/.

Từ đồng âm khác nghĩa Tiếng Anh

Be (v) - "thì, là, ở" và bee (n) - "con ong" đều có phiên âm /biː/.

Từ vựng Tiếng Anh đồng âm khác nghĩa

Dye (v) - "nhuộm màu" và die (v) - "chết, ngừng hoạt động" đều có phiên âm /daɪ/.

Từ vựng Tiếng Anh đồng âm khác nghĩa

Idol (n) - "thần tượng" và idle (n) - "kẻ ăn không ngồi rồi" đều có phiên âm là /ˈaɪdəl/.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm