Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Danh sách những từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh

Danh sách những từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh

Danh sách những từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh (List of British - English Homophones) được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải gồm nhiều từ có cách phát âm tương tự nhau. Nếu chỉ đọc không, các bạn sẽ rất khó nhận biết đó là từ nào, tuy nhiên khi áp dụng vào hoàn cảnh, trường hợp cụ thể, các bạn sẽ nhận ra. Mời các bạn tham khảo.

Truyện vui về từ đồng âm trong Tiếng Anh

Danh từ ghép trong Tiếng Anh

Cách chia động từ đầu câu

Những từ đồng âm Tiếng Anh thường gặp

1. accessary, accessory

2. ad, add

3. ail, ale

4. air, heir

5. aisle, I'll, isle

6. all, awl

7. allowed, aloud

8. alms, arms

9. altar, alter

10. arc, ark

11. aren't, aunt

12. ate, eight

13. auger, augur

14. auk, orc

15. aural, oral

16. away, aweigh

17. awe, oar, or, ore

18. axel, axle

19. aye, eye, I

20. bail, bale

21. bait, bate

22. baize, bays

23. bald, bawled

24. ball, bawl

25. band, banned

26. bard, barred

27. bare, bear

28. bark, barque

29. baron, barren

30. base, bass

31. bay, bey

32. bazaar, bizarre

33. be, bee

34. beach, beech

35. bean, been

36. beat, beet

37. beau, bow

38. beer, bier

39. bel, bell, belle

40. berry, bury

41. berth, birth

42. bight, bite, byte

43. billed, build

44. bitten, bittern

45. blew, blue

46. bloc, block

47. boar, bore

48. board, bored

49. boarder, border

50. bold, bowled

51. boos, booze

52. born, borne

53. bough, bow

54. boy, buoy

55. brae, bray

56. braid, brayed

57. braise, brays, braze

58. brake, break

59. bread, bred

60. brews, bruise

61. bridal, bridle

62. broach, brooch

63. bur, burr

64. but, butt

65. buy, by, bye

66. buyer, byre

67. calendar, calender

68. call, caul

69. canvas, canvass

70. cast, caste

71. caster, castor

72. caught, court

73. caw, core, corps

74. cede, seed

75. ceiling, sealing

76. cell, sell

77. censer, censor, sensor

78. cent, scent, sent

79. cereal, serial

80. cheap, cheep

81. check, cheque

82. choir, quire

83. chord, cord

84. cite, sight, site

85. clack, claque

86. clew, clue

87. climb, clime

88. close, cloze

89. coal, kohl

90. coarse, course

91. coign, coin

92. colonel, kernel

93. complacent, complaisant

94. complement, compliment

95. coo, coup

96. cops, copse

97. council, counsel

98. cousin, cozen

99. creak, creek

100. crews, cruise

101. cue, kyu, queue

102. curb, kerb

103. currant, current

104. cymbol, symbol

105. dam, damn

106. days, daze

107. dear, deer

108. descent, dissent

109. desert, dessert

110. deviser, divisor

111. dew, due

112. die, dye

113. discreet, discrete

114. doe, doh, dough

115. done, dun

116. douse, dowse

117. draft, draught

118. dual, duel

119. earn, urn

120. eery, eyrie

121. ewe, yew, you

122. faint, feint

123. fah, far

124. fair, fare

125. farther, father

126. fate, fête

127. faun, fawn

128. fay, fey

129. faze, phase

130. feat, feet

131. ferrule, ferule

132. few, phew

133. fie, phi

134. file, phial

135. find, fined

136. fir, fur

137. fizz, phiz

138. flair, flare

139. flaw, floor

140. flea, flee

141. flex, flecks

142. flew, flu, flue

143. floe, flow

144. flour, flower

Chia sẻ, đánh giá bài viết
9
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Luyện nói tiếng Anh

    Xem thêm