Ôn thi học sinh giỏi lớp 4 môn Tiếng Anh năm học 2018 - 2019
240 câu hỏi luyện thi HSG môn Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
ÔN THI HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH LỚP 4
1. I like / football / the rain. / playing / in
………………………………………………………………………………………
2. the / are / in / My toy / brown box.
………………………………………………………………………………………
3. My uncle has to work hard from 5 in the morning _ _ 7 in the evening.
4. Odd one out:
A. uncle B. aunt
C. father D. friend
5. He likes playing sports … football and tennis.
A. such as B. such like
C. sample D. example
6. is / When / your / birthday?
…………………………………………………………………………………
7. me? / you / write / to / Can
………………………………………………………………………………………
8. Is it a r_ _nd box? – No, it is a square box.
9. Ha can dance _ _ _ cannot play football.
10. What time is it? – It … four fifteen.
A. is B. has
C. at D. in
11. Mr Smith / a lot of / grows / vegetable / in his garden.
……………………………………………………………………………………
12. four seasons / our country. / in / are / There
………………………………………………………………………………………
13. How _ _ _ is he? – He is 10 years old.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
14. What a … doll! My children like it very much.
A. better B. lovely
C. awful D. expensive
15. Don’t write … the walls.
A. on B. at
C. in D. to
16. and / dance. / swim / My brother / can
………………………………………………………………………………………
17. Where / are / from? / you
………………………………………………………………………………………
18. There are _ _ _ _ fingers is one hand.
19. My brother is seven _ _ _ _ _ old.
20. your / please. / me / pen, / Show
……………………………………………………………………………………
21. go to / don’t / school / on Sunday. / I
……………………………………………………………………………………………
22. Go _ _ the door, please.
23. Thank you very … .
A. much B. so
C. many D. too
24. February is the … month of the year.
A. first B. second
C. third D. four
25. My mother’s / in / birthday / is / February.
……………………………………………………………………………………………
26. I often write to Jack and tell him _ _ _ _ _ my school.
27. Listen _ _ the teacher, please.
28. I’m from France. … you?
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. Too B. This
C. That D. And
29. What would you … to drink? – Orange juice, please.
A. have B. like
C. do D. take
30. birthday / is / September. / not in / My brother
……………………………………………………………………………………
31. My / not / is / school / big.
………………………………………………………………………………………
32. Take o_t your pen, children.
33. My new pencils are _ _ the table.
34. My class is … 7 a.m … 11 a.m every day.
A. between / from B. from / in
C. from / to D. at / at
35. Odd one out:
A. Vietnamese B. Japanese
C. America D. English
36. has / got / Jack / Maths? / How often
……………………………………………………………………………………………
37. are / Where / children? / the
………………………………………………………………………………………
38. Every day, I get up early to _ _ morning exercises.
39. Would you _ _ _ _ some milk? – No, thanks.
40. Mr. Winsor is from … . He’s English.
A. England B. Singapore
C. Australia D. China
Bồi dưỡng học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới
Tài liệu Ôn thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 4 dưới đây nằm trong bộ đề Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4 mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu Tiếng Anh 4 gồm 240 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh dưới dạng bài tập nâng cao khác nhau giúp học sinh lớp 4 ôn tập lại kiến thức đã học về Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh trong chương trình học hiệu quả. Mời bạn đọc tham khảo!
Một số tài liệu bài tập Tiếng Anh lớp 4 khác: