Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh tiểu học có đáp án

300 Câu trắc nghiệm Tiếng Anh tiểu học có đáp án

Tài liệu Bộ đề Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh tiểu học của Bùi Văn Vinh có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Tiếng Anh dành cho học sinh tiểu học năm 2024 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh gồm 300 câu hỏi khác nhau được biên tập bám sát với chương trình học Tiếng Anh khối lớp 3, lớp 4, lớp 5 giúp các em học sinh ôn tập Tiếng Anh hiệu quả. Mời bạn đọc tham khảo, download tài liệu phục vụ việc học tập và giảng dạy.

Lưu ý: Nếu không tìm thấy nút Tải về bài viết này, bạn vui lòng kéo xuống cuối bài viết để tải về.

Chọn đáp án đúng.

1. My brother and I .............television every evening.

A. watches

B. listen

C. are

D. watch

2. There is a well ................Minh’s house.

A. behind

B. next

C. near to

D. to the left

3. A paddy-field is a rice .......................... .

A. yard

B. garden

C. paddy

D. park

4. They are good students. ...................books are new.

A. They

B. Their

C. These

D. Those

5. Ba ..................lunch at school .

A. have

B. has

C. eat

D. does

6. What time ...........................classes start?

A. do

B. does

C. is

D. are

7. Lan’s brother ....................volleyball now.

A. is play

B. are playing

C. is playing

D. playing

8. This is my father . ................name’s Ha.

A. His

B. He’s

C. She’s

D. Her

9. I go to school .................ten past twelve.

A. in

B. on

C. at

D. for

10. This is his sister. ...................... is a doctor .

A.He

B. She

C. It

D. Her

11. Mr Ba travels to work .....................motorbike.

A. at

B. for

C. in

D. by

12. How many ..........................are there in the classroom ?

A. table

B. benches

C. board

D. desk

13.There is .......................... fruit juice in the pitcher .

A.some

B. any

C. a

D. an

14. His lips aren’t full. They are ................................. .

A. fat

B. weak

C. thin

D. long

15.We would like some vegetables ...........................dinner.

A.in

B. at

C. for

D. of

16. She is thirsty. She’d like ........................drink.

A. Any

B. some

C. an

D. a

17. Would you like ...........................chicken?

A. a

B. an

C. some

D. any

18.Lemonade, apple juice, soda and ........................... are cold drinks.

A. beans

B. light

C. full

D. tall

20.What is your favorite .................... , Mai ? _ I like fish .

A. vegetables

B. drinks

C. meat

D. food

21. He doesn’t want ..................................a movie.

A. see

B. to see

C. seeing

D. watch

22. It’s never .................in winter.

A. hot

B. cold

C. warm

D. cool

23. How .....................are they going to stay there ? _ For 3 days.

A.many

B. much

C. often

D. long

24. They are ........................aerobics now.

A. play

B. playing

C. do

D. doing

25. We are going to ..................Nha Trang beach this summer.

A.stay

B. go

C. visit

D. travel

26. Ba and Nga often listen to music in ..................free time.

A.your

B his

C. her

D. their

27. We have English on Tuesday and on Saturday. We have it .................... a week .

A.once

B. twice

C. two times

D. three times

28. Lan doesn’t like watching T.V. She ..................watches T.V.

A.always

B. usually

C. never

D. often

29.................................. I help you ?

A. Do

B. Am

C. Would

D. Can

30. HCM City is ..................................city in Viet Nam .

A. big

B. bigger

C. biggest

D. the biggest

31. I’m going .............. the Ngoc Son Temple tomorrow.

A.see

B. sees

C. to see

D. seeing

32. We have ..........................lakes in the countryside.

A.any

B. a lot

C. lots of

D. much

33. What about ...................... to Hue.

A. go

B. to go

C. goes

D. going

34.There are .....................apples in the refrigerator.

A.a

B. an

C. some

D. any

35. ............................are you going to stay ? _ In a hotel.

A. What

B. Where

C. When

D. Which

36. Tokyo is .............................than Mexico City.

A. small

B. smaller

C. the smallest

D. very small

37.I usually go to school ..........................the morning.

A.for

B. at

C. in

D. on

38.We live in Hue , but my uncle .............in HCM City.

A.to live

B. living

C. live

D. lives

39. .................................. you learn French?

A. Would

B. Can

C. Does

D. Are

40. ..................... do you do when it is hot?

A. Who

B. What

C. When

D. Where

41.How ..........................bananas are there in the fridge?

A.many

B. much

C. long

D. often

42.The Red River is the ........................in Viet Nam.

A.longer

B. very long

C. long

D longest

43. There isn’t .......................milk in the bottle.

A. an

B. any

C. a

D. some

44. I’d like some rice. I’m ................................ .

A. hungry

B. hot

C. thirsty

D. full

45.My friends usually go ........................ in the river.

A.swimming

B. sailing

C. camping

D. walking

46.How much is a .....................of toothpaste ?

A. can

B. bar

C. tube

D. box

47. It’s very cold in the ................................. .

A. summer

B. fall

C. spring

D. winter

48. What about ....................................table tennis ?

A. play

B. playing

C. plays

D. to play

49. …………..is a teacher .

A. You

B. She

C. It

D. I

50. ……….your book on page 16 , please .

A. Close

B. Read

C. Open

D. Listen

51. …………do you live ?

A. What

B. Who

C. Where

D. How

52. I live ……….. Le Loi Street.

A. at

B. in

C. on

D. to

53. Where ………..he live ?

A. do

B. is

C. does

D. are

54. ……… do you spell your name ?

A. What

B. How

C. Which

D. Where

55.How old is your brother ? ………….is five .

A. She

B. He

C. I

D. You

56. Fifteen plus five equals .

A. nineteen

B. twenty

C. eighteen

D. twelve

57.What is your name ?

A. His name is Ba.

B. My name is Ba.

C. Her name is Ba.

D. Its name is Ba.

58 .Where is she ?

A.She is in her classroom .

B. She is Chi.

C. She is fine

D. She is twelve.

59. Where does he live ?

A.He lives on Le Loi Street

B. He live on Le Loi Street

C. He lives at Le Loi Street

D. He live in Le Loi Street

60. ………..are you ? I ‘m fine , thank you .

A. How old

B. How

C. What

D. Where

61. ………students are there in your class ?

A. How much

B. What

C. How many

D. How

62. ………… is your house ? _ In the country.

A.What

B. Which

C. Where

D. How

63. She lives with…………family.

A. he

B. her

C. I

D. she

64. How many ………. are there in your family ?

A.people

B. students

C. teachers

D. peoples

65. Lan …..on Nguyen Hue Street.

A. lives

B. live

C. is

D. are

66. This is Nga . ……..school is big .

A. His

B. Her

C. Your

D. She

67.That is ……. house.

A. Long

B. Long’s

C. he

D. Long is

68. Is Phong’s school ……… the country?

A. on

B. in

C. at

D. to

69. …………class are you in ? I’m in class 6A .

A.What

B. Which

C. Where

D. How many

70.She is …………grade 6 .

A.on

B. in

C. at

D. with

71. My classroom is…………. floor.

A.in the second

B. on the two

C. on the second

D. on second

72.How many classrooms ……. your school have ?

A. do

B. are

C. does

D. are there

73. …………do you get up ? _ At five .

A. What time

B. Where

C. What

D. How many

74. I go ……..school at 6:45

A. at

B. in

C. to

D. on

75. What time ………. they have breakfast?

A. does

B. are

C. do

D. is

76. How many ……….. are there in your classroom?

A. chair

B. chairs

C. table

D. chaires

77. She listens to ……….in the evening .

A. books

B. music

C. homework

D. television

78. They go ………..at 5: pm.

A.school

B. class

C. home

D. to home

79. Thu………..the housework every day .

A. does

B. goes

C. watches

D. plays

80. Hoa and Lan ……….. games every afternoon.

A.play

B. plays

C. goes

D. listens

Trên đây là Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh tiểu học. Mời các em tham khảo thêm các tài liệu Tiếng Anh tiểu học hữu ích khác trên VnDoc.com nhau để giúp các em học tốt môn Tiếng Anh hơn. Bộ 300 câu trắc nghiệm tiếng Anh tiểu học có đáp án được biên tập bám sát chương trình học tiếng Anh các lớp 3 - 4 - 5 giúp các em học sinh các lớp tiểu học ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả cũng như ôn luyện các phương pháp làm dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
75
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 5

    Xem thêm