Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Phân biệt Bill, Invoice và Receipt

Phân biệt Bill, Invoice và Receipt

Tiếp nối series các bài viết phân biệt từ kỳ trước, trong bài viết này, VnDoc tiếp tục gửi tới bạn cách phân biệt cách từ Bill, Invoice và receipt trong tiếng Anh. Các từ này khác nhau như thế nào? Sau đây hãy cùng VnDoc tìm hiểu nhé!

Phân biệt HEAR và LISTEN trong Tiếng Anh

Phân biệt Say, Tell, Speak, Talk

Phân biệt Almost, Most, Most of, The most

1. Cách dùng của Bill

Chúng ta thường gặp Bill với nghĩa là các hóa đơn thanh toán dịch vụ, sản phẩm như telephone bill, gas bill, heating bill (hoá đơn thanh toán tiền điện, khí đốt và lò sưởi).

Ví dụ:

  • "You haven't paid the phone bill, have you?" (Anh chưa trả tiền điện thoại phải không?)
  • "The bill for the repairs of the washing machine came to $120" (Hoá đơn sửa máy giặt là 120 USD).

Ngoài ra, Bill còn có nghĩa là chương trình giải trí.

Ví dụ:

  • "There's a horror double bill on TV" ( Có hai chương trình kinh dị liên tiếp trên TV).

Trong tiếng Anh - Mỹ, Bill tờ tiền.

Ví dụ:

  • "A five-dollar bill" (tờ tiền 5 USD).
  • Động từ to bill là gửi hoá đơn để xin trả tiền sau.

Bill vừa là danh từđộng từ, tương tự với Invoice. Trong khi đó Receipt chỉ là danh từ.

2. Cách dùng của Invoice

Từ này có nghĩa danh sách liệt kê từng món hàng hóa được bán hay dịch vụ được thực hiện cùng giá cả. Một số cụm từ hay dùng như:

  • invoice the order (làm hóa đơn các món hàng để yêu cầu thanh toán),
  • invoice somebody for an order (gửi hóa đơn cho ai để thanh toán những món hàng đã đặt).

Khác với Bill, Invoice ngoài liệt kê từng món hàng hay công việc làm, giá thành phần, hóa đơn còn thêm chi tiết như số sở thuế cấp cho hãng (tax number), hay số tài khoản hãng dành cho bên mua để tính tiền (customer account number). Trên hoá đơn Bill thường không có chi tiết này.

3. Cách dùng của Receipt

Receiptgiấy biên nhận làm bằng chứng (đã nhận tiền hay một món đồ gì khác), biên lai, hành động nhận được.

Ví dụ:

  • "Get a receipt for your expenses (Hãy lấy biên lai những khoản chi tiêu).

Trong trường hợp này, Receipt cũng cùng nghĩa như Bill.

Receipts có nghĩa là khoản thu.

Ví dụ:

  • net/gross receipts (thu nhập ròng/ tổng thu nhập)

Trên đây là toàn bộ cách sử dụng của các từ Bill, InvoiceReceipt trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài học này, các bạn sẽ nắm vững những kiến thức cần thiết về các từ này và biết cách sử dụng vào những trường hợp khác nhau.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm