Phân biệt cách dùng của special, especial và particular
Phân biệt cách dùng của special, especial và particular
Trong bài viết này, VnDoc sẽ gửi tới bạn cách phân biệt các từ special, especial và particular trong tiếng Anh. Đây là những từ vựng thông dụng có sự khác nhau về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên lại dễ gây nhầm lần cho nhiều người học. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó.
1. Cách dùng của SPECIAL
Special là một tính từ thường gặp, dùng để chỉ những vật, sự việc, con người có đặc điểm hay tính chất khác biệt so với những vật, sự việc, người khác. Khi dùng tính từ special, người nói muốn nhấn mạnh đến sự khác biệt so với những cái bình thường, thông thường khác (distinguished).
Ví dụ:
You're a very special person in my life -never forget that.
Đừng bao giờ quên rằng em là một người rất đặc biệt trong cuộc đời anh.
Trong ví dụ này, người nói muốn nhấn mạnh "em" chứ không phải là một người nào khác.
On special occasions we have wine with our meal, but certainly not everyday.
Trong những dịp đặc biệt, chúng tôi mới uống rượu trong bữa ăn chứ không phải ngày nào cũng thế.
Trong ví dụ này, người nói muốn nhấn mạnh đến những dịp đặc biệt như lễ, tết, Noel, v.v chứ không phải là những bữa ăn thông thường hàng ngày.
2. Cách dùng của ESPECIAL
Especial ít được sử dụng hơn, chỉ trường hợp nổi trội, đáng chú ý hơn hẳn khi được so sánhvới những trường hợp khác. Hiện nay, especial chỉ được dùng với một số danh từ như value và interest. Especial thường để nhấn mạnh sự ngoại lệ (exceptional).
Ví dụ:
The Koh-i-noor diamond, now among the British crown jewels, has especial value as its history dates back to the 14th Century.
Viên kim cương Koh-i-noor trong bộ sưu tập trang sức của hoàng gia Anh có giá trị đặc biệt vì nó có xuất xứ từ thế kỷ 14.
Trong ví dụ này, người nói muốn nhấn mạnh so với các viên kim cương khác, viên kim cương Koh-i-noor có giá trị vượt trội nhờ có xuất xứ lâu đời của nó.
The lecture will be of especial interest to history students.
Bài giảng này sẽ đặc biệt thu hút những sinh viên lịch sử.
Ví dụ này nhấn mạnh những sinh viên học môn lịch sử sẽ cảm thấy hứng thú với bài giảng này hơn hẳn so với những sinh viên học môn khác.
As an only child, she got especial attention.
Là con một nên cô bé nhận được sự quan tâm đặc biệt.
Ví dụ này nhấn mạnh so với những đứa trẻ khác thì cô bé nhận được sự quan tâm đặc biệt hơn vì cô bé là con một.
3. Cách dùng của PARTICULAR
Thường thì người ta hay nhầm lẫn giữa hai tính từ especial và special vì chúng có ý nghĩa hơi giống nhau, đều chỉ sự đặc biệt nhưng particular lại mang môt ý nghĩa hoàn toàn khác. Particular cũng là một tính từ thường gặp, dùng để chỉ những cá nhân, sự vật, sự việc cụ thể, chi tiết. Tính từ này nhấn mạnh vào sự cụ thể (specific) chứ không phải sự chung chung (general).
Ví dụ:
There is one particular patient I'd like you to see.
Tôi muốn anh khám cho một bệnh nhân đặc biệt này.
Is there any particular type of book he enjoys?
Anh ấy có thích đọc cụ thể một loại sách nào không?
Ba tính từ này tuy có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau nhưng hai phó từ especially và particularly lại có cùng ý nghĩa "đặc biệt hơn tất cả" (above all) và được dùng nhằm mục đích nhấn mạnh. Hai phó từ này cũng đồng nghĩa với thành ngữ in particular.
Ví dụ:
These butterflies are noticeable in April and May, especially in these meadows.
Loài bướm này có nhiều vào tháng 4 và tháng 5, nhất là trên các đồng cỏ.
You'll enjoy playing tennis at our local club, especially on weekdays when it's not so busy.
Bạn sẽ thích chơi tennis ở câu lạc bộ của chúng tôi, nhất là vào các dịp cuối tuần khi mà câu lạc bộ không đông người chơi lắm.
The road between Cairo and Alexandria is particularly dangerous at night.
Con đường nối Cairo và Alexandra đặc biệt nguy hiểm vào ban đêm.
He loves science fiction in particular.
Anh ấy thích nhất là truyện khoa học viễn tưởng.
Còn phó từ specially lại có ý nghĩa là "dành riêng cho một đối tượng cụ thể". Phó từ này được dùng trong trường hợp muốn nhấn mạnh "một mục đích cụ thể".
Ví dụ:
This shower gel is specially designed for people with sensitive skins.
Dầu gội này dành riêng cho những người có da đầu nhạy cảm.
This computer programme is specially designed for children with learning difficulties.
Chương trình máy tính này được lập trình riêng cho những trẻ em gặp khó khăn trong học tập.
My father made this model aeroplane specially for me.
Bố tôi làm chiếc máy bay mô hình này riêng cho tôi.
Trên đây là cách sử dụng phổ biến của các từ special, especial và particular trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của các từ này từ đó biết cách vận dụng một cách phù hợp.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!