Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Phân biệt Fee, Fare, Fine, Toll và Charge

Nói về các loại phí trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều từ như Toll, Charge, Fare, Fine, Fee. Tuy nhiên, mỗi từ vựng tiếng Anh lại có cách dùng khác nhau. Cùng VnDoc.com tìm hiểu trong bài học ngày hôm nay nhé!

1. Toll là gì trong tiếng Anh

– /toʊl/: có nghĩa là một khoản lộ phí bạn chi trả khi đi qua cầu đường, như phí trả tại các trạm thu phí trên đường quốc lộ mà chúng ta thấy, hoặc phí trả cho 1 cuộc gọi điện thoại đường dài.

Ví dụ:

+ Tolls now can be collected electronically on almost ways. (Lộ phí giờ có thể được thu tự động trên hầu hết các tuyến đường).

2. Charge là gì trong tiếng Anh

- /tʃɑːrdʒ/: một khoản phí phải trả khi bạn sử dụng dịch vụ như phí duy trì tài khoản thanh toán ở ngân hàng, phí môi giới

Ví dụ:

+ Bank staff said that it will be free of annual charge if you open a credit card this month.

Nhân viên ngân hàng nói rằng sẽ được miễn phí thường niên nếu mở một thẻ tín dụng trong tháng này.

3. Fare là gì trong tiếng Anh

– /fer/: phí trả cho việc sử dụng phương tiện giao thông như tàu xe.

Ví dụ:

+ Train and car fare will go up in Tet period. (Vé tàu xe sẽ tăng lên trong dịp Tết).

4. Fine là gì trong tiếng Anh

– /faɪn/: phí phạt vì bạn vi phạm luật pháp hay các quy định, ví dụ phí phạt vi phạm luật giao thông.

Ví dụ:

+ He had to give police 300,000 VND fine because he did cross the red light yesterday.

Anh ta phải đưa cảnh sát 300,000VNĐ phí phạt vì đã vượt đèn đỏ ngày hôm qua.

5. Fee là gì trong tiếng Anh

– /fiː/: phí trả cho việc sử dụng một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng ký xe máy, các loại dịch vụ pháp lý như phí thuê luật sư…

Ví dụ:

+ We don’t have to pay for university fees in some special departments.

Chúng ta không phải trả học phí đại học cho một số ngành học đặc biệt.

Tổng kết

Toll: có nghĩa là một khoản lộ phí bạn chi trả khi đi qua cầu đường, như phí trả tại các trạm thu phí trên đường quốc lộ mà

Fare: phí trả cho việc sử dụng phương tiện giao thông như tàu xe.

Fee: phí trả cho việc sử dụng một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng ký xe máy, các loại dịch vụ pháp lý như phí thuê luật sư…

Fine: phí phạt vì bạn vi phạm luật pháp hay các quy định, ví dụ phí phạt vi phạm luật giao thông.

Charge: một khoản phí phải trả khi bạn sử dụng dịch vụ như phí duy trì tài khoản thanh toán ở ngân hàng, phí môi trường.

Trên đây là định nghĩa về các loại phí trong tiếng Anh. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện kỹ năng khác như: luyện viết Tiếng Anh, luyện nghe Tiếng Anh, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm