Phân biệt Pain, Hurt và Ache

Phân biệt Pain, Hurt và Ache

Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu tới bạn cách phân biệt các từ Pain, Hurt và Ache trong tiếng Anh nhằm giúp bạn biết cách vận dùng phù hợp vào từng trường hợp cụ thể. Sau đây mời các bạn cùng theo dõi nhé!

Phân biệt Say, Tell, Speak, Talk

Phân biệt cách sử dụng của On time và In time

Cách phân biệt the other, the others, another và others

1. Cách sử dụng của PAIN

Thường dùng làm danh từ, chỉ sự đau đớn (thể xác), sự đau khổ (tâm hồn), thường là những cái đau rất khó chịu không thể bỏ qua được.

Ví dụ:

  • Yesterday I suddenly felt a lot of pain in my stomach. (Hôm qua tôi đột nhiên cảm thấy rất đau trong bụng.)
  • A month after surgery, she is still in pain. (Một tháng sau khi mổ, bà ấy vẫn còn cảm thấy đau.)

Cấu trúc tiêu biểu: have a pain in

Ví dụ:

  • Yesterday, I had a pain in head, so I couldn't go out with him. (Hôm qua, tớ bị đau đầu, vì thế tớ không thể ra ngoài với cậu ấy được.)

Một số cụm từ với PAIN:

  • Pain relief – Giảm đau
  • Painkiller – Thuốc giảm đau
  • A pain in the neck – Nói về người nào hay chuyện gì làm mình bực mình
  • No pain no gain (nghĩa bóng) – Muốn được phải mất (Muốn thành công phải chịu vất vả.)

Chú ý: Không dùng PAIN trong thì tiếp diễn (continuous và progressive).

PAIN khi làm động từ có nghĩa là tạo ra đau đớn cho người khác.

Ví dụ:

  • It pained her to see how much older he was looking. (Lòng cô đau thắt khi thấy anh trông già hơn nhiều.)

2. Cách sử dụng của ACHE

Chữ ACHE gần giống như chữ PAIN, nhưng nó thường nói về sự đau đớn khó chịu có thể kéo dài hơn là PAIN, đau âm ỉ.

Những từ thông dụng như: headache (đau đầu), stomachache (đau dạ dày), backache (đau lưng), toothache (đau răng) và heartache (đau lòng).

Chú ý: heartache được dùng cho nỗi đau về tinh thần. Ví dụ như bạn yêu một ai đó và người ấy xử tệ với bạn và bạn có thể nói rằng: "

  • He is causing me a lot of heartache. (Anh ấy làm tôi rất đau khổ.)

Bạn có thể dùng ACHE như một động từ. Không giống như PAIN, ACHE được sử dụng trong progressive form (tiến hành cách).

Ví dụ:

  • My leg is really aching. (Chân của tôi đang rất đau.)
  • My head aches. (Đầu tôi đau quá!)

3. Cách sử dụng của HURT

Điểm khác biệt lớn giữa HURT, PAINACHE là thường khi nếu bạn bị HURT có nghĩa là bạn cảm thấy đau, khó chịu và rõ ràng do cái gì đó phía bên ngoài của bạn gây nên. Tuy nhiên PAINACHE cho thấy lý do nội bộ cho các cảm giác khó chịu về thể chất.

Cấu trúc cần nhớ: somebody hurt one's + bộ phận cơ thể

Ví dụ:

  • He hurts my arms. (Anh ta làm tay tôi đau.)

HURT (động từ) có nghĩa tương tự với INJURE: tự mình làm đau, bị thương, cảm thấy đau, làm thương tổn (nghĩa bóng).

Ví dụ:

  • Be careful on that ladder, you might hurt yourself if you fall. (Cẩn thận với cái thang nếu không bạn sẽ tự làm mình đau nếu ngã đấy.)
  • I hurt my foot. (Tôi bị đau chân.)

HURT (tính từ): bị thương.

Ví dụ:

  • He was badly hurt in the car crash. (Anh ấy bị thương nặng trong vụ đâm xe.)

HURT (danh từ): nỗi đau. Khi sử dụng như một danh từ, HURT luôn luôn nói về các nổi đau tinh thần.

Ví dụ:

  • When he told her he wanted a divorce she could hear a lot of hurt in his voice. (Khi anh nói với cô rằng anh muốn li hôn, cô có thể cảm thấy nỗi đau trong giọng nói của anh.)

Trên đây là một số cách sử dụng cơ bản của các từ HURT, PAINACHE trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại những kiến thức thực tiễn dành cho bạn đồng thời giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Đánh giá bài viết
1 1.936
Sắp xếp theo

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm