Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Phân biệt Trip, Travel, Journey, Voyage

Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Trip, Travel, Journey, Voyage đều có nghĩa là ‘chuyến đi’, nhưng tùy vào từng đặc điểm riêng mà chúng có cách dùng khác nhau. Trong bài viết này, VnDoc.com sẽ giúp các bạn định nghĩa, cách phân biệt và sử dụng chính xác 4 từ vựng tiếng Anh này.

Sự khác nhau giữa Trip - Travel - Journey - Voyage

1. Trip là gì?

- Phiên âm: /trɪp/

- Được dùng để chỉ những chuyến đi nhanh, ngắn.

Ví dụ:

+ We took a four – day trip to New York. (Chúng tôi làm một chuyến đi 4 ngày tới New York).

2. Travel là gì

- Phiên âm: /ˈtræv.əl/

- Được dùng khi chúng ta đi du lịch, du hành tới một nơi nào đó hay chỉ việc di chuyển nói chung.

Ví dụ:

+ He always travel to Da Nang in the summer. (Anh ấy luôn luôn đi du lịch tới Đà Nẵng vào mùa hè).

+ Traveling by bus is safer than traveling by bike. (Di chuyển bằng xe buýt an toàn hơn đi bằng xe đạp).

3. Journey là gì

- Phiên âm: /ˈdʒɝː.ni/

- Chỉ một chuyến đi một chiều từ nơi này đến nơi khác, thường là chuyến đi dài.

Ví dụ:

+ We did the journey to Wales in 5 hours. (Chúng tôi đã mất 5 giờ cho chuyến đi tới Wales).

- Ta cũng có thể dùng journey như một động từ để thay thế cho travel để thể hiện sắc thái trang trọng và hoa mĩ hơn.

Ví dụ:

+ We journeyed/ travelled between the pyramids in Mexico on horseback.(Chúng tôi đi thăm các kim từ tháp ở Mexico trên lưng ngựa).

- Journey được sử dụng như là một ẩn dụ cho “quá trình” trong đời sống.

Ví dụ:

+ My family have overcome a lot of troubles on our spiritual journey. (Gia đình tôi đã vượt qua rất nhiều khó khăn trong chặng đường tinh thần của mình).

4. Voyage là gì?

- Phiên âm: /ˈvɔɪ.ɪdʒ/

- Chỉ một chuyến hành trình rất dài, thường là bằng đường biển.

Ví dụ:

+ He was a young sailor on his first sea voyage. (Anh ấy là thủy thủ rất trẻ trong chuyến đi biển đầu tiên của mình).

Bài tập: Điền trip/travel/journey/voyage vào chỗ trống:

1. The Titanic sank on its maiden …

2. Make sure you keep all your … documents safely.

3. The … from York to Newcastle takes about an hour by train.

4. He views his life as a spiritual … towards a greater understanding of his faith.

5. I would like to buy a round- … ticket.

Đáp án:

1. voyage

2. travel

3. trip

4. journey

5. trip

Trên đây là cách sử dụng Journey - Trip - Travel - Voyage trong tiếng Anh. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện kỹ năng khác như: luyện viết Tiếng Anh, luyện nghe Tiếng Anh, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm