Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Phân biệt Wage, Salary và Income

Salary/ Wage và Income là ba danh từ đều có nghĩa nói về thu nhập. Nhưng giữa chúng lại có sự khác nhau về cách sử dụng. Nếu sử dụng không đúng sẽ khiến ta bị lúng túng trong tình huống giao tiếp. Hãy cùng VnDoc.com phân biệt Từ vựng Tiếng Anh qua tài liệu Cách phân biệt Wage, Salary và Income nhé!

Salary Tiền lương

Là số tiền lương cố định được trả hàng tháng hay hằng năm và không thay đổi dựa vào số giờ làm việc.

VD: The company is offering a high salary of £300,000 per year.(Công ty đưa ra mức lương cao khoảng 300.000 bảng một năm)

Wage Tiền công

Là số tiền được trả hàng tuần hoặc theo từng ngày dựa vào số tiền làm theo giờ, ngày hoặc tuần hoặc thỏa thuận dựa trên dịch vụ nào đó.

VD: A clerks daily wage is 100,000 VND an hour. (Tiền công hằng ngày của một thư ký là 100 ngàn đồng một giờ.)

Income Thu nhập

Là để chỉ tất cả các khoản tiền bạn kiếm được sau một khoảng thời gian như 1 năm bạn làm việc hoặc tiền kiếm được từ những khoản đầu tư (investment). Được gọi chung là thu nhập tài chính.

VD: Tax is payable on all income over 10 million VND. (Các thu nhập trên 10 triệu đều phải đóng thuế thu nhập)

Bài tập phân biệt

Sử dụng Salary, Wage hoặc Income để điền vào chỗ trống:

1. He has a nice home and an adequate ………

2. He’s on a ……… of £30,000.

3. There are extra benefits for people on low ……… .

4. She received a ……… of $30,000

5. A postman’s ……… are £200 per week.

Đáp án

1. income

2. salary

3. wages

4. salary

5.wages

Chắc hẳn qua bài viết “Cách phân biệt Income, Wage and Salary” với những mẹo dễ nhớ các bạn sẽ không còn nhầm lẫn khi sử dụng giữa Wage và Salary nữa. Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện kỹ năng khác như: luyện viết Tiếng Anh, luyện nghe Tiếng Anh, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm