Phân phối chương trình tiếng Anh 8 Right On
Khung chương trình tiếng Anh lớp 8 Right On năm 2024 - 2025
Phân phối chương trình tiếng Anh Right On 8 năm 2024 - 2025 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 8 sách mới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh lớp 8 Right On giúp quý thầy cô lên giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 8 hiệu quả.
KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH LỚP 8
Sách Tiếng Anh 8 Right on
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm học
Học Kỳ I: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết
Học Kỳ II: 17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết
I. Kế hoạch tổng thể
Học kì |
Tiếng Anh 8 Right on |
Số tiết |
I
|
Unit mở đầu: Welcome back |
4 |
Unit 1: City and countryside |
14 |
|
Unit 2: Disasters and accidents |
14 |
|
Unit 3: The environment |
14 |
|
Ôn tập + Kiểm tra giữa kì I + Sửa bài |
04 |
|
Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì I + Sửa bài |
04 |
|
18 tuần x 3 tiết/ tuần |
54 |
|
II |
Unit 4: Culture and ethnic groups |
14 |
Unit 5: Teenagers’ life |
14 |
|
Unit 6: Space and technology |
14 |
|
Ôn tập + Kiểm tra giữa kì II + Sửa bài |
04 |
|
Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì II + Sửa bài |
05 |
|
17 tuần x 3 tiết/ tuần |
51 |
|
|
Tổng cộng: 105 tiết |
II. Kế hoạch dạy học thực hiện
A. Học kì 1: 18 tuần
Tuần |
Tiết |
Bàihọc |
Sách bài học |
Sách bài tập |
1 |
1 |
Welcome back |
Trang 6 |
Trang 4 |
2 |
Welcome back |
Trang 7 |
Trang 5 |
|
3 |
Welcome back |
Trang 8 |
Trang 6 |
|
2 |
4 |
Welcome back |
Trang 9 |
Trang 7 |
5 |
Unit 1: Overview |
Trang 10 |
Trang 8, Ex. 1-2 |
|
6 |
Unit 1: Lesson 1a – Reading |
Trang 11 |
Trang 8, Ex. 3-4 |
|
3 |
7 |
Unit 1: Lesson 1b – Grammar |
Trang 12 |
Trang 9, Ex. 1&5 |
8 |
Unit 1: Lesson 1b – Grammar (cont.) |
Trang 13 |
Trang 9, Ex. 2-4 |
|
9 |
Unit 1: Lesson 1c – Vocabulary |
Trang 14 |
Trang 10 |
|
4 |
10 |
Unit 1: Lesson 1d – Speaking (Everyday English) |
Trang 15 |
Trang 11 |
11 |
Unit 1: Lesson 1e – Grammar |
Trang 16 |
|
|
12 |
Unit 1: Lesson 1e - Grammar (cont.) |
Trang 17 |
Trang 12 |
|
5 |
13 |
Unit 1: Lesson 1f – Skills (Reading) |
Trang 18 |
Trang 13 |
14 |
Unit 1: Lesson 1f – Skills (Vocab & Listening) |
Trang 19 |
Trang 59, Ex. 1-3 |
|
15 |
Unit 1: Lesson 1f – Skills (Writing) |
Trang 20 |
Trang 60, Ex. 4-7 |
|
6
|
16 |
Unit 1: Right on |
Trang 21 |
Trang 61, Ex. 8-10 |
17 |
Unit 1: Progress Check |
Trang 22 |
Trang 62, Ex. 11-12 |
|
18 |
Unit 1: Progress Check |
Trang 23 |
|
|
7 |
19 |
Unit 2: Overview |
Trang 24 |
Trang 14, Ex. 1-2 |
20 |
Unit 2: Lesson 2a – Reading |
Trang 25 |
Trang 14, Ex. 3-4 |
|
21 |
Unit 2: Lesson 2b – Grammar |
Trang 26 |
Trang 15, Ex. 1&6 |
|
8 |
22 |
Unit 2: Lesson 2b – Grammar (cont.) |
Trang 27 |
Trang 15, Ex. 2-5 |
23 |
Unit 2: Lesson 2c – Vocabulary |
Trang 28 |
Trang 16 |
|
24 |
Unit 2: Lesson 2d – Speaking (Everyday English) |
Trang 29 |
Trang 17 |
|
9 |
25 |
Ôn tập kiểm tra giữa học kì I |
|
|
26 |
Kiểm tra giữa học kì I |
|
|
|
27 |
Kiểm tra giữa học kì I |
|
|
|
10 |
28 |
Sửa bài kiểm tra giữa học kì I |
|
|
29 |
Unit 2: Lesson 2e – Grammar |
Trang 30 |
Trang 18, Ex. 1 |
|
30 |
Unit 2: Lesson 2e - Grammar (cont.) |
Trang 31 |
Trang 18, Ex. 2-4 |
|
11 |
31 |
Unit 2: Lesson 2f – Skills (Reading) |
Trang 32 |
Trang 19 |
32 |
Unit 2: Lesson 2f – Skills (Vocab & Listening) |
Trang 33 |
Trang 20 |
|
33 |
Unit 2: Lesson 2f – Skills (Writing) |
Trang 34 |
Trang 21 |
|
12 |
34 |
Unit 2: CLIL |
Trang 35 |
Trang 22 |
35 |
Unit 2: Progress Check |
Trang 36 |
Trang 23 |
|
36 |
Unit 2: Progress Check |
Trang 37 |
Trang 62 &63. Ex. 1-5 |
|
13 |
37 |
Unit 3: Overview |
Trang 38 |
Trang 24, Ex. 1&5 |
38 |
Unit 3: Lesson 3a – Reading |
Trang 39 |
Trang 24, Ex. 2-4 |
|
39 |
Unit 3: Lesson 3b – Grammar |
Trang 40 |
Trang 25, Ex. 1-3 |
|
14 |
40 |
Unit 3: Lesson 3b – Grammar (cont.) |
Trang 41 |
Trang 25, Ex. 4 |
41 |
Unit 3: Lesson 3c – Vocabulary |
Trang 42 |
Trang 26 |
|
42 |
Unit 3: Lesson 3d – Speaking (Everyday English) |
Trang 43 |
Trang 27 |
|
15 |
43 |
Unit 3: Lesson 3e – Grammar |
Trang 44 |
Trang 28, Ex. 1-3 |
44 |
Unit 3: Lesson 3e - Grammar (cont.) |
Trang 45 |
Trang 28, Ex. 4 |
|
45 |
Unit 3: Lesson 3f – Skills (Reading) |
Trang 46 |
Trang 29 |
|
16 |
46 |
Unit 3: Lesson 3f – Skills (Vocab & Listening) |
Trang 47 |
Trang 64, Ex. 6&7 |
47 |
Unit 3: Lesson 3f – Skills (Writing) |
Trang 48 |
Trang 65&66, Ex. 8-11 |
|
48 |
Unit 3: Right on |
Trang 49 |
Trang 66, Ex. 1-3 |
|
17 |
49 |
Unit 3: Progress Check |
Trang 50 |
Trang 67, Ex. 4-6 |
50 |
Unit 3: Progress Check |
Trang 51 |
Trang 68, Ex. 7-9 |
|
51 |
Ôn tập/ kiểm tra cuối học kì I |
Trang 108&109 Trang 120-123 |
|
|
18 |
52 |
Kiểm tra cuối học kì I |
|
|
53 |
Kiểm tra cuối học kì I |
|
|
|
54 |
Sửa bài kiểm tra cuối học kì I |
|
|
B. Học kì 2: 17 tuần
Tuần |
Tiết |
Bàihọc |
Sáchbàihọc |
Sáchbàitập |
19 |
55 |
Unit 4: Overview |
Trang 54 |
Trang 30, Ex. 1&5 |
56 |
Unit 4: Lesson 4a – Reading |
Trang 55 |
Trang 30, Ex. 2-4 |
|
57 |
Unit 4: Lesson 4b – Grammar |
Trang 56 |
Trang 31, Ex. 1&2 |
|
20 |
58 |
Unit 4: Lesson 4b – Grammar (cont.) |
Trang 57 |
Trang 31, Ex. 3-5 |
59 |
Unit 4: Lesson 4c – Vocabulary |
Trang 58 |
Trang 32 |
|
60 |
Unit 4: Lesson 4d – Speaking (Everyday English) |
Trang 59 |
Trang 33 |
|
21 |
61 |
Unit 4: Lesson 4e – Grammar |
Trang 60 |
Trang 34, Ex. 1 |
62 |
Unit 4: Lesson 4e - Grammar (cont.) |
Trang 61 |
Trang 34, Ex. 2-4 |
|
63 |
Unit 4: Lesson 4f – Skills (Reading) |
Trang 62 |
Trang 35 |
|
22 |
64 |
Unit 4: Lesson 4f – Skills (Vocab & Listening |
Trang 63 |
Trang 36 |
65 |
Unit 4: Lesson 4f – Skills (Writing) |
Trang 64 |
Trang 37 |
|
66 |
Unit 4: CLIL |
Trang 65 |
Trang 38 |
|
23
|
67 |
Unit 4: Progress Check |
Trang 66 |
Trang 39 |
68 |
Unit 4: Progress Check |
Trang 67 |
|
|
69 |
Unit 5: Overview |
Trang 68 |
Trang40, Ex. 1 |
|
24 |
70 |
Unit 5: Lesson 5a – Reading |
Trang 69 |
Trang 40, Ex. 2-4 |
71 |
Unit 5: Lesson 5b – Grammar |
Trang 70 |
|
|
72 |
Unit 5: Lesson 5b – Grammar (cont.) |
Trang 71 |
Trang 41 |
|
25 |
73 |
Unit 5: Lesson 5c – Vocabulary |
Trang 72 |
Trang 42 |
74 |
Unit 5: Lesson 5d – Speaking (Everyday English) |
Trang 73 |
Trang 43 |
|
75 |
Ôn tập/ kiểm tra giữa học kì II |
|
|
|
26 |
76 |
Kiểm tra giữa học kì II |
|
|
77 |
Kiểm tra giữa học kì II |
|
|
|
78 |
Sửa bài kiểm tra giữa học kì II |
|
|
|
27 |
79 |
Unit 5: Lesson 5e – Grammar |
Trang 74 |
Trang 44, Ex. 1-3 |
80 |
Unit 5: Lesson 5e - Grammar (cont.) |
Trang 75 |
Trang 44, Ex. 4&5 |
|
81 |
Unit 5: Lesson 5f – Skills (Reading) |
Trang 76 |
Trang 45 |
|
28 |
82 |
Unit 5: Lesson 5f – Skills (Vocab & Listening) |
Trang 77 |
Trang 71, Ex. 1 |
83 |
Unit 5: Lesson 5f – Skills (Writing) |
Trang 78 |
Trang 72 |
|
84 |
Unit 5: Right on |
Trang 79 |
Trang 73 |
|
29 |
85 |
Unit 5: Progress Check |
Trang 80 |
|
86 |
Unit 5: Progress Check |
Trang 81 |
|
|
87 |
Unit 6: Overview |
Trang 82 |
Trang 46, Ex. 1&4 |
|
30 |
88 |
Unit 6: Lesson 6a – Reading |
Trang 83 |
Trang 46, Ex. 2&3 |
89 |
Unit 6: Lesson 6b – Grammar |
Trang 84 |
Trang 47, Ex. 1&2 |
|
90 |
Unit 6: Lesson 6b – Grammar (cont.) |
Trang 85 |
Trang 47, Ex. 3&4 |
|
31 |
91 |
Unit 6: Lesson 6c – Vocabulary |
Trang 86 |
Trang48 |
92 |
Unit 6: Lesson 6d – Speaking (Everyday English) |
Trang 87 |
Trang 49 |
|
93 |
Unit 6: Lesson 6e – Grammar |
Trang 88 |
Trang 50, Ex. 1&2 |
|
32
|
94 |
Unit 6: Lesson 6e - Grammar (cont.) |
Trang 89 |
Trang 50, Ex. 3&4 |
95 |
Unit 6: Lesson 6f – Skills (Reading) |
Trang 90 |
Trang 51 |
|
96 |
Unit 6: Lesson 6f – Skills (Vocab & Listening) |
Trang 91 |
Trang 52 |
|
33 |
97 |
Unit 6: Lesson 6f – Skills (Writing) |
Trang 92 |
Trang 53 |
98 |
Unit 6: CLIL |
Trang 93 |
Trang 54 |
|
99 |
Unit 6: Progress Check |
Trang 94 |
Trang55 |
|
34 |
100 |
Unit 6: Progress Check |
Trang 95 |
Trang 74 |
101 |
Ôn tập/ kiểm tra cuối học kì II |
|
Trang 75 |
|
102 |
Ôn tập/ kiểm tra cuối học kì II |
|
Trang 76 |
|
35 |
103 |
Kiểm tra cuối học kì II |
|
|
104 |
Kiểm tra cuối học kì II |
|
|
|
105 |
Sửa bài kiểm tra cuối học kì II |
|
|
Trên đây là Nội dung chương trình học tiếng Anh lớp 8 sách Right On. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu PPCT Right on 8 trên đây sẽ giúp quý thầy cô lên kế hoạch dạy học tiếng Anh lớp 8 Right on hiệu quả.