Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Phân từ (Participle) trong tiếng Anh

Nối tiếp chuyên đề Lý thuyết Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, VnDoc.com xin gửi đến bạn đọc tài liệu về Dạng phân từ tiếng Anh dưới đây. Tài liệu tiếng Anh gồm định nghĩa Phân từ trong tiếng Anh, Phân loại phân từ như: Phân từ hiện tại là gì, Phân từ quá khứ là gì, Phân từ hoàn thành là gì trong tiếng Anh.

1. Phân từ là gì?

Phân từ (Participle) trong tiếng Anh là gì? Là một dạng của động từ, và có đặc điểm như một tính từ. Có hai dạng phân từ chính là: phân từ hiện tại (Present participle) và phân từ quá khứ (past participle), ngoài ra còn có cả phân từ hoàn thành (perfect participle).

* Bảng thể hiện các dạng của phân từ:

ParticiplesChủ độngBị động
Phân từ hiện tạiV-ingbeing V3/-ed
Phân từ quá khứV3/-edV3/-ed
Phân từ hoàn thànhhaving V3/-edhaving been + V3/-ed

2. Phân từ hiện tại tiếng Anh

– Hiện tại phân từ (Present participle) là gì? Phân từ hiện tại (hay còn được gọi là hiện tại phân từ) là 1 dạng của động từ, được tạo bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên mẫu không to.

– Cách dùng:

a. Tạo nên các thì tiếp diễn (be +V-ing)

Phân từ hiện tại được dùng nhiều trong các thì tiếp diễn như: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiêp diễn, …

Ví dụ:

He is working. (Anh ta đang làm việc)

They were having dinner when I came.

(Họ đang dùng bữa tối thì tôi tới)

b. Thay thế các mệnh đề chính:

- Khi hai hành động có cùng chủ ngữ, xảy ra đồng thời, thì mệnh đề đi với liên từ có thể dùng Phân từ hiện tại (V-ing hoặc Being V3/-ed) để rút gọn.

Ví dụ: Working all day long, I felt tired.

→ After I worked all day long, I felt tired.

(Sau khi) Làm việc cả ngày dài, tôi thấy mệt mỏi)

- Khi hành động thứ hai là một phần hoặc là kết quả của hành động thứ nhất, hành động thứ hai có thể được thay thế bằng Phân từ hiện tại (V-ing hoặc Being V3/-ed).

Ví dụ: She went out, slamming the door.

→ She went out, she slammed the door.

(Cô ấy ra ngoài, rồi đóng sầm cửa lại)

- Thay thế cho mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, lý do và nguyên nhân.

Ví dụ: Being the youngest child, Nancy is her mother’s favorite.

→ As Nancy is the youngest child, she is her mother’s favorite.

(Là con út trong nhà, Nancy là con cưng của mẹ cô bé)

- Thay thế đại từ quan hệ và danh từ (nếu nghĩa của câu ở thể chủ động)

Ví dụ: Boys attending this school have to wear uniforms.

→ Boys who attend this school have to wear uniforms.

(Những nam sinh học trường này đều phải mặc đồng phục)

c. Sử dụng như một tính từ:

Phân từ hiện tại được sử dụng như tính từ và đứng trước danh từ: mang nghĩa chủ động, đặc điểm, tính chất, bản chất.

Ví dụ:

+ Boiling water turns to vapor.

Nước sôi sẽ biến thành hơi nước.

+ It’s an interesting book.

Đó là một quyển sách thú vị.

d. Sau các động từ chỉ giác quan:

Các động từ chỉ giác quan gồm: see, hear, smell, watch, notice, observe, feel, nếu hành động mang tính chứng kiến sự việc đang xảy ra thì ta có thể sử dụng Phân từ hiện tại (V-ing).

Ví dụ: She smells something burning in the kitchen.

(Cô ấy ngửi thấy thứ gì đó đang cháy trong bếp)

e. Sau các động từ catch, find, leave, keep:

S + catch/find/leave/keep + O + V-ing

- Catch (bắt gặp): chủ ngữ thường bày tỏ thái độ tiêu cực.

Ví dụ: I caught them stealing my books. (Tôi bắt gặp bọn chúng đang trộm sách của tôi)

- Find (thấy, bắt gặp): chủ ngực thường bày tỏ thái độ tích cực.

Ví dụ: I found him standing in at the door. (Tôi thấy anh ta đang đứng trước cửa)

- Leave: để cho ai làm gì.

Ví dụ: I left him talking to Jerry. (Tôi để anh ta lại tiếp chuyện với chú Jerry)

f. Sau các động từ: go, come, spend, waste, be busy, worth

- Go + V-ing: nói đến các hoạt động thể thao

Ví dụ: They go swimming everyday. (Họ đi bơi mỗi ngày)

- S + spend/waste + time/money + V-ing: tiêu xài, lãng phí

Ví dụ: He spends two hours a day jogging.

(Anh ta dành 2 tiếng đồng hồ mỗi ngày để chạy bộ)

- Be busy + V-ing: bận rộn

Ví dụ: She is busy parking. (Cô ấy đang bận đỗ xe)

g. Dùng sau các liên từ: when, if, although, while, once

Ví dụ: You should wear gloves when using detergents.

(Bạn nên đeo găng tay khi sử dụng thuốc tẩy)

3. Phân từ quá khứ tiếng Anh

– Quá khứ phân từ (Past participle) là gì? Phân từ quá khứ (hay còn được gọi là quá khứ phân từ) là 1 dạng của động từ, tồn tại dưới dạng hình thức động từ thêm đuôi -ed hoặc dạng động từ bất quy tắc.

– Cách dùng:

a. Trong các thì hoàn thành:

Phân từ quá khứ được dùng để hình thành các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành (had/have + V3/-ed)

Ví dụ: I have been here for a while.

(Tôi đã tới đây được một lúc rồi)

b. Trong các câu bị động:

Phân từ quá khứ được dùng để hình thành thể bị động (passive voice): Be + V3/-ed

Ví dụ: This book was bought when I traveled to London.

(Quyển sách này được mua khi tôi đi du lịch ở London)

c. Sử dụng như một tính từ:

Khi Phân từ quá khứ được sử dụng như một tính từ, nó mang nghĩa bị động, hoặc thiên về tác động từ bên ngoài, cảm xúc của ai đó từ cái gì đó ảnh hưởng đến

Ví dụ: The little girl was frightened by the dog.

(Cô bé bị con chó làm cho hoảng sợ)

d. Thay thế đại từ quan hệ và động từ ở thể bị động

Ví dụ:

The questions asked by our teacher was very difficult.

→ The questions which was asked by our teacher was very difficult.

(Câu hỏi được giáo viên của chúng tôi giao khá hóc búa)

e. Sử dụng trong các câu cầu khiến bị động:

S + have/ get + O + V3/-ed + by O

Ví dụ:

+ She had her new dress made.

(Cô ta sai người may váy áo mới)

+ I get my car fixed.

(Tôi đã mang xe đi sửa rồi)

4. Phân từ hoàn thành tiếng Anh

– Perfect participle là gì? Phân từ hoàn thành được tạo thành bằng cách kết hợp giữa having và quá khứ phân từ (Having + V3/-ed). Nó được sử dụng trong câu có hai hành động nhằm nhấn mạnh hành động xảy ra trước.

Ví dụ:

+ After he had done his lesson, he went out to play football.

→ Having done his lesson, he went out to play football.

(Sau khi học bài xong, cậu bé ra ngoài chơi đá bóng)

+ After he had sung his song, he ran out of the house

→ Having sung his song, he ran out of the house.

(Vừa hát xong, anh ta ta chạy ra ngoài)

Trên đây là Tổng hợp kiến thức về Phân từ tiếng Anh. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh cơ bản khác như là gì Tài liệu luyện kỹ năng tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp tiếng Anh, Luyện thi tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
5
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Xem thêm