Pronunciation - Short vowel /ɪ/ and long vowel /i:/
I. Nguyên âm dài /i:/
1. Cách phát âm
Khi phát âm âm /i:/ - Lưỡi được nâng lên cao. - Đầu lưỡi ở vị trí cao nhất. - Miệng mở rộng sang 2 bên giống như khi cười. - Phát âm kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn. |
Hãy nghe video hướng dẫn cách phát âm nguyên âm dài /i:/ dưới đây, quan sát luyện tập theo video nhé!
2. Ví dụ:
Sheep | Leak |
Cheeks | Peel |
Bean | Leave |
II. Nguyên âm ngắn /ɪ/
1. Cách phát âm
Âm /ɪ/ được phát âm tương tự âm /i:/ nhưng: - Lưỡi sẽ được hạ thấp hơn. - Đầu lưỡi cũng hạ thấp hơn một chút. - Miệng bớt mở rộng sang 2 bên hơn. - Phát âm rất ngắn. |
Hãy nghe video hướng dẫn cách phát âm nguyên âm ngắn /ɪ/ dưới đây, quan sát luyện tập theo video nhé!
2. Ví dụ:
Nghe và so sánh cách phát âm của /ɪ/ và /i:/
Sheep | Ship |
Leak | Lick |
Cheeks |
Chicks |
Peel | Pill |
Bean | Bin |
Leave | Live |
Bây giờ hãy thử kiểm tra xem bạn đã phân biệt được hai nguyên âm này chưa với bài quiz nho nhỏ sau đây nhé!