Tài liệu bồi dưỡng luyện thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh
Chủ điểm ôn thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh
Tài liệu bồi dưỡng luyện thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh
Tài liệu bồi dưỡng luyện thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải là tài liệu ôn thi THPT Quốc gia hữu ích dành cho các bạn học sinh lớp 12 hoặc luyện thi đại học. Mời các bạn tham khảo.
47 bài tự luận thi thử THPT Quốc gia
Đề thi thử THPT Quốc gia 2015 môn Tiếng Anh trường THPT Nguyễn Huệ
Đề thi thử THPT Quốc gia 2015 môn Tiếng Anh Sở GD - ĐT Cà Mau
THEME 1: PHONETICS
I. THEORY
A. CONSONANTS
1 | C | C : được phát âm bằng nhiều âm khác nhau: /s/ ; /k/; / /;/t/ |
C /s/ khi đằng sau nó là E, I, Y: cent, cell, city, recycle | ||
C /k/ khi đi sau bất cứ mẫu tự nào trừ E, I, Y: come; cot; picture | ||
C / / như : official, delicious | ||
C /t/ như: cello, concerto | ||
2 | G | G thường được phiên âm là /g /khi nó đi sau bất cứ mẫu tự nào trừ ( E, Y, I ) |
G /[dʒ]/ khi sau nó là E, Y, I và tận cùng là "ge" của một từ: village, gym, giant, gentle ( ngoại lệ g /g / sau get, tiger...) | ||
G trong ng / /, khi /ng/ đứng cuối 1 từ hoặc một gốc từ / /tức là /g /câm : sing, running | ||
Ngoại lệ: Get /get/, Geese /gi:s/, Girl /gə:l/ | ||
3 | N | N thường được phát âm là / n/ |
N / / khi nó đứng trước mẫu tự mang âm/ k/,/ g/ uncle, drink, English | ||
4 | Qu | thường được phiên âm là /kw/ : quite, quick, require |
đôi khi qu /k/: quay, antique, liquor, queue | ||
5 | T | T thường được phiên âm là /t/ |
T trước U được phiên âm là /t / picture, century, hoặc 1 số từ như question, suggestion | ||
T được phiên âm là / / : notion, potential | ||
6 | TH | TH thường được phiên âm là / / |
TH thường được phiên âm là / / they, this | ||
7 | GH, PH | GH, PH thường được phiên âm là / f/: cough, phone, photo |
8 | F | F thường được phiên âm là /f / |
F được phiên âm là /v / : of | ||
9 | CH | CH thường được phiên âm là /t∫ /: watch, catch, teach |
CH được phiên âm là / k/ : Christmas, school, chemistry, chorus, monarch, echo, mechanic, chaos CH được phiên âm là / ∫ / :machine, chef, chute, Chicago, mustache ( moustache), parachute |