Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập thì tương lai đơn trong tiếng Anh có đáp án

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Bài tập thì tương lai đơn có đáp án

Bài tập thì tương lai đơn trong tiếng Anh có đáp án do VnDoc biên soạn nhằm hỗ trợ học sinh nắm vững ngữ pháp Tiếng Anh 7, ôn luyện các dạng bài nâng cao kết quả học tập.

  • Số câu hỏi: 27 câu
  • Số điểm tối đa: 27 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. 1. I (do)__________it for you tomorrow.will do
    Đáp án là:
    Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. 1. I (do)__________it for you tomorrow.will do
  • Câu 2: Nhận biết
    2 My father (call)_____________you in 5 minutes.will call
    Đáp án là:
    2 My father (call)_____________you in 5 minutes.will call
  • Câu 3: Nhận biết
    3 We believe that she (recover)_______________from her illness soon.will recover
    Đáp án là:
    3 We believe that she (recover)_______________from her illness soon.will recover
  • Câu 4: Nhận biết
    4 I promise I (return)______________to school on time.will return
    Đáp án là:
    4 I promise I (return)______________to school on time.will return
  • Câu 5: Nhận biết
    5 If it rains, he (stay)____________at home.will stay
    Đáp án là:
    5 If it rains, he (stay)____________at home.will stay
  • Câu 6: Nhận biết
    6 You (take) me to the zoo this weekend?Will you take me to the zoo this weekend?
    Đáp án là:
    6 You (take) me to the zoo this weekend?Will you take me to the zoo this weekend?
  • Câu 7: Nhận biết
    7 I think he (not come)_______________back his hometown.will not come/ won't come
    Đáp án là:
    7 I think he (not come)_______________back his hometown.will not come/ won't come
  • Câu 8: Nhận biết
    Bài 2: Hoàn thành các câu sau:

    1. A: “There's someone at the door.”

    B: “I _________________________ (get) it.”

    will get
    Đáp án là:
    Bài 2: Hoàn thành các câu sau:

    1. A: “There's someone at the door.”

    B: “I _________________________ (get) it.”

    will get
  • Câu 9: Nhận biết
    2 Joan thinks the Conservatives ________________ (win) the next election.will win
    Đáp án là:
    2 Joan thinks the Conservatives ________________ (win) the next election.will win
  • Câu 10: Nhận biết
    3 A: “I’m going to move my house tomorrow.”

    B: “I _________________________ (come) and help you.”will turn
    Đáp án là:
    3 A: “I’m going to move my house tomorrow.”

    B: “I _________________________ (come) and help you.”will turn
  • Câu 11: Nhận biết
    4 If she passes the exam, she _________________________ (be) very happy.will be
    Đáp án là:
    4 If she passes the exam, she _________________________ (be) very happy.will be
  • Câu 12: Nhận biết
    5 I _________________________ (be) there at four o'clock, I promise.will be
    Đáp án là:
    5 I _________________________ (be) there at four o'clock, I promise.will be
  • Câu 13: Nhận biết
    6

    A: “I’m cold.”

    B: “I _______________________ (turn) on the fire.”

    will turn
    Đáp án là:
    6

    A: “I’m cold.”

    B: “I _______________________ (turn) on the fire.”

    will turn
  • Câu 14: Nhận biết
    Bài 3: Hoàn thành các câu sau 1.I'm afraid I _________________________ (not/ be) able to come tomorrow.will not be/ won't be
    Đáp án là:
    Bài 3: Hoàn thành các câu sau 1.I'm afraid I _________________________ (not/ be) able to come tomorrow.will not be/ won't be
  • Câu 15: Nhận biết
    2 Because of the train strike, the meeting _________________________ (not/ take) place at 9 o'clock.will not be take/ won't be take
    Đáp án là:
    2 Because of the train strike, the meeting _________________________ (not/ take) place at 9 o'clock.will not be take/ won't be take
  • Câu 16: Nhận biết
    3 A: “Go and tidy your room.”

    B: “I _________________________ (not/ do) it!”will not do/ won't do
    Đáp án là:
    3 A: “Go and tidy your room.”

    B: “I _________________________ (not/ do) it!”will not do/ won't do
  • Câu 17: Nhận biết
    4 If it rains, we _________________________ (not/ go) to the beach.will not go/ won't go
    Đáp án là:
    4 If it rains, we _________________________ (not/ go) to the beach.will not go/ won't go
  • Câu 18: Nhận biết
    5 In my opinion, she _________________________ (not/ pass) the exam.will not pass/ won't pass
    Đáp án là:
    5 In my opinion, she _________________________ (not/ pass) the exam.will not pass/ won't pass
  • Câu 19: Nhận biết
    6 A: “I'm driving to the party, would you like a lift?”

    B: “Okay, I _________________________ (not/ take) the bus, I'll come with you.”will not take/ won't take
    Đáp án là:
    6 A: “I'm driving to the party, would you like a lift?”

    B: “Okay, I _________________________ (not/ take) the bus, I'll come with you.”will not take/ won't take
  • Câu 20: Nhận biết
    7 He _________________________ (not/ buy) the car, if he can't afford it.will not buy/ won't buy
    Đáp án là:
    7 He _________________________ (not/ buy) the car, if he can't afford it.will not buy/ won't buy
  • Câu 21: Nhận biết
    8 I've tried everything, but he _________________________ (not/ eat).will not eat/ won't eat
    Đáp án là:
    8 I've tried everything, but he _________________________ (not/ eat).will not eat/ won't eat
  • Câu 22: Nhận biết
    9 According to the weather forecast, it _________________________ (not/ snow) tomorrow.will not snow/ won't snow
    Đáp án là:
    9 According to the weather forecast, it _________________________ (not/ snow) tomorrow.will not snow/ won't snow
  • Câu 23: Nhận biết
    10 A: “I'm really hungry.”

    B: “In that case we _________________________ (not/ wait) for John.will not wait/ won't wait
    Đáp án là:
    10 A: “I'm really hungry.”

    B: “In that case we _________________________ (not/ wait) for John.will not wait/ won't wait
  • Câu 24: Nhận biết
    Bài 4: Viết thành câu hoàn chỉnh dựa vào những từ gợi ý: 1. She/ hope/ that/ Mary/ come/ party/ tonight.

    - She hopes that Mary will come to the party tonight.

    2. I/ finish/ my report/ 2 days.

    _________________________I will/ I'll finish my report in 2 days.
    Đáp án là:
    Bài 4: Viết thành câu hoàn chỉnh dựa vào những từ gợi ý: 1. She/ hope/ that/ Mary/ come/ party/ tonight.

    - She hopes that Mary will come to the party tonight.

    2. I/ finish/ my report/ 2 days.

    _________________________I will/ I'll finish my report in 2 days.
  • Câu 25: Nhận biết
    3 If/ you/ not/ study/ hard/ ,/ you/ not/ pass/ final/ exam.

    _________If you don't study hard, you will not/won't pass the final exam.
    Đáp án là:
    3 If/ you/ not/ study/ hard/ ,/ you/ not/ pass/ final/ exam.

    _________If you don't study hard, you will not/won't pass the final exam.
  • Câu 26: Nhận biết
    4 You/ look/ tired/ ,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat.

    ________You look tired, so I will/I'll bring you something to eat.
    Đáp án là:
    4 You/ look/ tired/ ,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat.

    ________You look tired, so I will/I'll bring you something to eat.
  • Câu 27: Nhận biết
    5

    you/ please/ give/ me/ lift/ station ?

    ________

    Will you please give me a lift to the station?
    Đáp án là:
    5

    you/ please/ give/ me/ lift/ station ?

    ________

    Will you please give me a lift to the station?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập thì tương lai đơn trong tiếng Anh có đáp án Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo