Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anh

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Bài tập tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề

Các bé đã được học số đếm tiếng Anh từ 1 đến 10, bây giờ chúng mình hãy cùng nhau làm bài tập nho nhỏ này để ôn tập lại phần này nhé. Các bé sẽ được xem tranh và đếm, tính các phép toán đơn giản bằng tiếng Anh. Chúc bé học tiếng Anh vui vẻ.

Học tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp học rất hay và hữu ích giúp các em học sinh hứng thú hơn đối với môn học, đồng thời ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Bài tập tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anh trên VnDoc.com còn có hình ảnh minh họa sinh động giúp các con thích thú khi làm bài. Đây là dạng bài trực tuyến vì vậy các phụ huynh có thể dễ dàng hướng dẫn các con làm trực tiếp vào bài và kiểm tra kết quả bài làm của mình sau khi làm xong. 

Tham khảo thêm:

  • Thời gian làm: 40 phút
  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Bài 1: Complete the blanks. There is an example:
    Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anh

    1. t__n Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhten

    2. ni__e Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhnine

    3. __ive Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhfive

    4. ei__ht Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anheight

    5. si__ Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhsix

    6. fo__r Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhfour

    7. __even Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhseven

    8. t__o Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhtwo

    9. t__ree Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhthree

    Đáp án là:
    Bài 1: Complete the blanks. There is an example:
    Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anh

    1. t__n Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhten

    2. ni__e Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhnine

    3. __ive Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhfive

    4. ei__ht Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anheight

    5. si__ Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhsix

    6. fo__r Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhfour

    7. __even Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhseven

    8. t__o Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhtwo

    9. t__ree Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhthree

  • Câu 2: Nhận biết
    Bài 2: Count and write words.
    Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anh

    1. Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhfive||Five

    2. Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhnine||Nine

    3. Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhseven||Seven

    4. Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhsix||Six

    5. Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhfour||Four

    Đáp án là:
    Bài 2: Count and write words.
    Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anh

    1. Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhfive||Five

    2. Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhnine||Nine

    3. Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhseven||Seven

    4. Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhsix||Six

    5. Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anhfour||Four

  • Câu 3: Nhận biết
    Bài 3: Replace the numbers with the correct words then do the maths (Thay hình bằng chữ và làm tính)
    minus: trừ  
    and: cộng  
    equal: bằng
    There is an example:
    Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anh

    1. 4 + 3 =Four and three equals seven.

    2. 8 + 2 =Eight and two equals ten.

    3. 7 - 1 =Seven minus one equals six.

    4. 6 + 3 =Six and three equals nine.

    5. 10 - 6 =Ten minus six equals four.

    6. 7 - 2 =Seven minus two equals five.

    7. 3 + 5 =Three and five equals eight.

    8. 1 + 9 =One and nine equals ten.

    9. 10 - 5 =Ten minus five equals five.

    10. 8 - 4 =Eight minus four equals four.

    Đáp án là:
    Bài 3: Replace the numbers with the correct words then do the maths (Thay hình bằng chữ và làm tính)
    minus: trừ  
    and: cộng  
    equal: bằng
    There is an example:
    Kiểm tra tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anh

    1. 4 + 3 =Four and three equals seven.

    2. 8 + 2 =Eight and two equals ten.

    3. 7 - 1 =Seven minus one equals six.

    4. 6 + 3 =Six and three equals nine.

    5. 10 - 6 =Ten minus six equals four.

    6. 7 - 2 =Seven minus two equals five.

    7. 3 + 5 =Three and five equals eight.

    8. 1 + 9 =One and nine equals ten.

    9. 10 - 5 =Ten minus five equals five.

    10. 8 - 4 =Eight minus four equals four.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh lớp 2: Số đếm trong tiếng Anh Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
35
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo