Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập Tiếng Anh lớp 6: Thì Tiếng Anh

Grammar Exercise - English Tenses Exercise for Grade 6

Bài tập trắc nghiệm trực tuyến môn Tiếng Anh lớp 6 chuyên đề Thì trong Tiếng Anh nằm trong bộ đề ôn thi Tiếng Anh lớp 6 mới nhất trên VnDoc.com. Đề trắc nghiệm gồm nhiều dạng bài tập Tiếng Anh khác nhau liên quan đến các thì trong Tiếng Anh như Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn,... VnDoc hy vọng đây sẽ là tài liệu ôn tập hè rất hữu ích dành cho các em học sinh lớp 6. 

Một số bài ôn tập khác:

Đóng
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • I. Chia động từ trong ngoặc.
  • 1. My sister (get)______________ dressed and (brush)_______________her teeth herself at 6.30 everyday.
    gets - brushes gets brushes
  • 2. It (be)________ very hot now.
    is
  • 3. Look! She (play) ____________ soccer.
    is playing
  • 4. Mr and Mrs. Binh (want)__________ a new house.
    want
  • 5. My father (go)___________ to work by bike. Sometimes he (walk)______________.
    goes - walks goes walks
  • 6. Mr. Hien (go)________________on business to Hanoi every month.
    goes
  • 7. I would (like)___________ some iced coffee.
    like
  • 8. She (eat)__________ some fish at the moment.
    is eating
  • 9. Now I (do)__________the cooking while Hoa (listen)_____________to music.
    am doing - is listening am doing is listening
  • 10. In the autumn, I rarely (go)_____________sailing and (go)__________to school.
    go - go go
  • II. Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh ở thì hiện tại tiếp diễn.
  • 1. He/ swim.
    →_________________________
    He is swimming.
  • 2. Nam/ jog.
    → _________________________
    Nam is jogging.
  • 3. Thu and Lan/ play badminton.
    → _________________________
    Thu and Lan are playing badminton.
  • 4. They/ play soccer.
    →_____________________
    They are playing soccer.
  • 5. The children/ play volleyball.
    → ________________________
    The children are playing volleyball.
  • 6. Tan and Ba/ play tennis.
    → ____________________________
    Tan and Ba are playing tennis.
  • 7. The boy/ read a book.
    → _______________________________
    The boy is reading a book.
  • 8. Quang/ write a letter.
    → _______________________
    Quang is writing a letter.
  • 9. Linh/ skip rope.
    → ______________________
    Linh is skipping rope.
  • 10. She/ do aerobics.
    → ____________________________
    She is doing aerobics.
  • III. Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn.
  • 1. The waitress (tell)______ us to come back in two hours.
    told
  • 2. I (not go) ______ to school last Sunday.
    didn't go did not go
  • 3. Yesterday, I (get) ______ up at 6 and (have) ______ breakfast at 6.30.
    got - had got had
  • 4. We (think)________ the food was delicious.
    thought
  • 5. They (buy) ................ that house last year.
    bought
  • 6. That boy (have) ............... some eggs last night.
    had
  • 7. That (be) ______ better than waiting for two hours.
    was
  • 8. My client and I slowly (walk) ______ back to the car.
    walked
  • 9. We both (sleep) ___________ badly that night.
    slept
  • 10. Mum (pay) ___________ for my driving lessons.
    paid
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Số câu: 1/33 Xác nhận Quay lại Tiếp theo Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
80
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo

Nhiều người đang xem

🖼️

Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng