Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập từ vựng tiếng Anh số 1

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh online -  Tự học tiếng Anh

Bài tập từ vựng tiếng Anh thú vị gồm 10 câu dưới dạng trắc nghiệm. Mỗi câu là một từ tiếng Anh, bạn sẽ phải dùng vốn từ vựng của mình để chọn một từ có nghĩa tương đương với nó. Trường hợp bạn không biết nghĩa của từ, hãy sử dụng kỹ năng đoán nghĩa. Bạn có thể đưa ra dự đoán bằng các tiền tố, hậu tố tiếng Anh. Đây là cách tự học tiếng Anh hiệu quả đấy.

Bài tập từ vựng tiếng Anh số 2

Bài tập từ vựng tiếng Anh: Các lọai rau củ quả

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 1 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Chọn đáp án có nghĩa gần giống nhất với các từ sau:
    1. Choose the best synonym for bid:
    2. Choose the best synonym for novice:
    3. Choose the best synonym for momentum:
    4. Choose the best synonym for provoke:
    5. Choose the best synonym for submit:
    6. Choose the best synonym for ephemeral:
    7. Choose the best synonym for shed:
    8. Choose the best synonym for tender:
    9. Choose the best synonym for thrive:
    10. Choose the best synonym for gaze:

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập từ vựng tiếng Anh số 1 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
1
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo