Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập từ vựng tiếng Anh: Các loại rau củ quả

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Bài tập từ vựng tiếng Anh - Bài tập từ vựng tiếng Anh có hình ảnh

Bài tập từ vựng tiếng Anh có hình ảnh sẽ giới thiệu cho bạn về từ vựng chủ đề về các loại rau quả quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Mỗi từ vựng đều có hình ảnh minh họa sinh động đảm bảo mang đến một bức tranh nhiều màu sắc cho bạn. Vốn từ vựng phong phú không sẽ là một lợi thế lớn cho bạn.

Bài tập từ vựng tiếng Anh số 1

 

 

 

  • Thời gian làm: 20 phút
  • Số câu hỏi: 2 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    1. Tìm tên các loại rau củ quả sau đây.
    Bài tập từ vựng tiếng Anh

    A. Artichoke||artichoke

    Chọn một từ trong hộp điền vào chỗ trống

    B. Beans||beans

    Chọn một từ trong hộp điền vào chỗ trống

    C. Brococoli||brococoli

    Chọn một từ trong hộp điền vào chỗ trống

    D. Cabbage||cabbage

    Chọn một từ trong hộp điền vào chỗ trống

    E. Carrot||carrot

    Chọn một từ trong hộp điền vào chỗ trống

    F. Cauliflower||cauliflower

    Chọn một từ trong hộp điền vào chỗ trống
    Đáp án là:
    1. Tìm tên các loại rau củ quả sau đây.
    Bài tập từ vựng tiếng Anh

    A. Artichoke||artichoke

    Chọn một từ trong hộp điền vào chỗ trống

    B. Beans||beans

    Chọn một từ trong hộp điền vào chỗ trống

    C. Brococoli||brococoli

    Chọn một từ trong hộp điền vào chỗ trống

    D. Cabbage||cabbage

    Chọn một từ trong hộp điền vào chỗ trống

    E. Carrot||carrot

    Chọn một từ trong hộp điền vào chỗ trống

    F. Cauliflower||cauliflower

    Chọn một từ trong hộp điền vào chỗ trống
  • Câu 2: Nhận biết
    2. Nghe, xem hình và sắp xếp thành từ hoàn chỉnh.

    1. uceltte Bài tập từ vựng tiếng Anh

    lettuce||Lettuce

    2. matoot Bài tập từ vựng tiếng Anh

    tomato||Tomato

    3. licrga Bài tập từ vựng tiếng Anh

    garlic||Garlic

    4. antlpegg Bài tập từ vựng tiếng Anh

    eggplant||Eggplant

    5. bermuucc Bài tập từ vựng tiếng Anh

    cucumber||Cucumber

    6. norc Bài tập từ vựng tiếng Anh

    corn||Corn

    7. erepp Bài tập từ vựng tiếng Anh

    pepper||Pepper

    8. taotpo Bài tập từ vựng tiếng Anh

    potato||Potato

    9. mrooushm Từ vựng tiếng Anh

    mushroom||Mushroom

    10. umppkin Bài tập từ vựng tiếng Anh

    pumpkin||Pumpkin

    Đáp án là:
    2. Nghe, xem hình và sắp xếp thành từ hoàn chỉnh.

    1. uceltte Bài tập từ vựng tiếng Anh

    lettuce||Lettuce

    2. matoot Bài tập từ vựng tiếng Anh

    tomato||Tomato

    3. licrga Bài tập từ vựng tiếng Anh

    garlic||Garlic

    4. antlpegg Bài tập từ vựng tiếng Anh

    eggplant||Eggplant

    5. bermuucc Bài tập từ vựng tiếng Anh

    cucumber||Cucumber

    6. norc Bài tập từ vựng tiếng Anh

    corn||Corn

    7. erepp Bài tập từ vựng tiếng Anh

    pepper||Pepper

    8. taotpo Bài tập từ vựng tiếng Anh

    potato||Potato

    9. mrooushm Từ vựng tiếng Anh

    mushroom||Mushroom

    10. umppkin Bài tập từ vựng tiếng Anh

    pumpkin||Pumpkin

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập từ vựng tiếng Anh: Các loại rau củ quả Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
2
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo