Exercise: Hãy khoanh tròn vào một đáp án đúng nhất
1. Be quiet, …………….
2. Come ……………
3. Open ………………. Book.
4. Close your ………………….
5. May I …………………… water?
6. …………………… sit down
7. …………………… up, please
8. ……………….. I go out?
9. Từ nào sau đây nghĩa là “nghe”
10. Từ nào sau đây nghĩa là “ngồi”?
11. What’s this? …………………………
12. ……………………….? It’s a bag.
13. What ……………… this? It’s a bag.
14. ………………………….? My name’s John.
15. ………………………? Yes, it is. It’s a pen.
16. ……………………….? No, it isn’t. it is a desk.
17. “Mở sách” nói như thế nào?
18. “mời ngồi” nói như thế nào?
19. Xin ra ngoài nói như thế nào?
20. “Trật tự” nói như thế nào?