Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!

Đề thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh số 1

Đề thi tiếng anh lớp 6 có đáp án

Để đạt được điểm cao môn tiếng Anh trong học kỳ 1, các bạn học sinh có thể tham khảo bộ kiểm tra 1 tiết môn Tiếng Anh lớp 6 đề thi có đáp án. Tài liệu này giúp em nắm vững được toàn bộ phần nội dung trọng tâm và phần ngữ pháp khó. Hi vọng các bạn học sinh sẽ đạt được thành tích cao trong kỳ thi tới.

Đề thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh số 2

Đề thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh số 3

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • Question I: Choose the best answer for the each sentence
  • 1.

    He ...................... volleyball every day.

  • 2.

    “……………time is it?” “It’s ten o’clock”.

  • 3.

    What …….........… she do after school?

  • 4.

    She ..................... her bike now.

  • 5.

    “Does she play soccer?” “No, she ........................”

  • 6.

    My school has …………........ floors.

  • 7.

    We have math .......................... Monday and Friday.

  • 8.

    There aren’t ……………. stores here.

  • Question II. Supply the correct form of the verb in brackets
  • 1.

    She ( go ) …....... to school on foot every day.

    goes
  • 2.

    There (be)…........ a post office near my house.

    is
  • 3.

    There (be)…..... some fruit trees behind my school.

    are
  • 4.

    We ( have ) ….......... English classes on Monday and Friday.

    have
  • 5.

    I always ( do ) …........my homework after dinner.

    do
  • 6.

    Where is Nam ? He (read) ….......... books in the his room now.

    is reading
  • Question III: Read the passage and answer the questions.

    I’m Hoang. I learn at Tran Phu school. It is a big school in the city . It has three floors and twenty classrooms. There are eight hundred students and 
    fifty - six teachers in my school. Every morning I get up at five, have breakfast at six and go to school at half past six. In the afternoon, I  do my home
    work. In the evening, I read books, watch television. I sometimes listen to music. I go to bed at ten. 

  • 1.

    Which school does Hoang learn? 

    Hoang learns at Tran Phu school
  • 2.

    How many floors does his school have? 

    His school has three floors
  • 3.

    How many students and teachers are there in his  school?

    There are eight hundred students and fifty-six teachers in his school
  • 4.

    What does he do every morning? 

    Every morning he gets up at five, has breakfast at six and goes to school at half past six
  • 5.

    When does he do his homework? 

    He does his homework in the afternoon.
  • Question IV: Rearrange the sentences
  • 1.

    We / a lake / in / near / a house / live / . / 

    We live in a house near a lake.
  • 2.

    a / is / market / There / house / near / his /. / 

    There is a market near his house.
  • 3.

    and / English / We / on / Tuesday / have / Friday /. / 

    We have English on Tuesday and Friday.
  • 4.
    everyday/ to/ school/ I/ walk/ ./ 
    I walk to school everyday.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
39
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Trắc nghiệm tiếng Anh 6 sách mới

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng