Viết theo mẫu: Ví dụ: R - b: rabbit
Đề thi học kì 2 lớp 2 môn Tiếng Anh năm học 2018 - 2019 có file nghe và đáp án số 1
Đề kiểm tra học kỳ 2 môn tiếng Anh lớp 2
Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 học kì 2
Đề kiểm tra chất lượng cuối kì 2 môn Tiếng Anh có đầy đủ file nghe và đáp án cho các thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo. Đề thi cuối năm lớp 2 môn Tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 2 ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
Tải trọn bộ nội dung đề thi, file nghe mp3 và đáp án tại đây
Đề thi trắc nghiệm học kì 2 lớp 2 môn Tiếng Việt năm học 2018 - 2019
Đề thi học kì 2 lớp 2 môn Tiếng Anh năm học 2018 - 2019 số 9
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- PART A. LISTENING. Question 1. Listen and write the letters. The circle the right picture. (Nghe và viết chữ cái . Khoanh tròn hình đúng )
Viết theo mẫu: Ví dụ: R - b: rabbit - 2.
- 3.
- 4.
- 5.
- 6.
- Question 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn)
- 1.
- 2.
- 3.
- 4.
- 5.
- Question 3. Listen and complete (Nghe và hoàn thành câu )
- 1.I have a ......................................................... It’s yellow.
- 2.Look! A ........................................................... on a zebra.
- 3. This is my pretty .................................................................
- 4.Where is the .......................................................................?
- 5.Stop the ............................................!
- PART B. READING AND WRITING. Question 4. Match (Nối)
1. This is my
2. The dogs
3. The box
4. Where is
a. the umbrella?
b. are under the bed.
c. pretty violet.
d. is in the van.
- 1.
- 2.
- 3.
- 4.
- Question 5. Complete the sentence ( Hoàn thành câu)
- 1.are / Where / the / boxes / ?
- 2.in / The / zebra / the / zoo / is /
- 3.like / I / watch / my /
- 4.is / under / the / It / bed
- 5.pretty / is / This / my / van
- 6.have / I / a / yacht /