Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh số 4
Đề thi thử môn Tiếng Anh lớp 4 học kì 2
Đề thi môn Tiếng Anh học kì 2 lớp 4
Nằm trong bộ đề thi học kì 2 lớp 4 do VnDoc.com tổng hợp và biên soạn, đề thi môn Tiếng Anh lớp 4 học kì 2 có format giống với đề thi thật gồm nhiều dạng bài tập khác nhau. VnDoc.com luôn mong muốn các em học sinh có thể ôn tập lại kiến thức đã học và đạt được điểm cao trong kì thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh sắp tới.
Một số đề thi tương tự khác:
- Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Hải Hòa
- Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Nguyễn Huệ năm học 2015 - 2016
- Đề thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh trường Tiểu học Cộng Hòa, Hải Dương năm học 2015-2016 có đáp án
- Đề thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh năm học 2017-2018
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- Part I: LISTENING Chú ý: Các em sẽ nghe liền mạch bốn bài nghe, mỗi bài nghe ba lần.
- I. Listen and match.For example: 1 - B, ...
- II. Listen and circle.
- III. Listen and number.For example: 1 - Cheese Sandwich, ....
- IV. Listen and tick.
1.
For example: 1. A
2. - 3.
- 4.
- 5.
- Part 2: READING AND WRITING
- I. Read and Write Yes or No.
My name's Peter. I go to Orange Park School. Look at these pictures of my school.
Our classroom is upstairs. It's very big and bright.
I'm in class 3C. There are 12 girls and 14 boys in my class. Our teacher is Mrs Cooper.
There are lots of pictures and posters on the wall.
There is a swimming pool too. I love my school.
- 1. His name is Peter.
- 2. Their classroom is downstairs.
- 3. The classroom is very small and bright.
- 4. Peter is in class 3C.
- II. Choose the correct to complete the sentence.chicken, in a hospital, Ha Long Bay, a blouse and jeans
- 1. Where are you going this summer?
- 2. What’s she wearing?
- 3. What’s your favorite food?
- 4. Where does she work?
- III. Read and write the correct words.
- 1. shose
- 2. olndeso
- 3. fyimal
- 4. pleap
- IV. Complete the sentence.
- 1. Are you hot? No, ...............
- 2. Is she hungry? Yes, .................
- 3. Is he happy? No, .................
- 4. Are they thirsty? Yes, ...............