Flashcard học từ vựng: Chủ đề ngôi nhà của bạn

Học từ vựng qua flashcard

VnDoc.xom xin giới thiệu tới các bạn bộ Flashcard học từ vựng: Chủ đề ngôi nhà của bạn. Tiếp nối chuỗi bài flashcard trước đó, bộ flashcard này sẽ giới thiệu tới các bạn từ mới về chủ đề nhà cửa. Hãy thử sức cùng VnDoc.com để xem bạn đã thực sự am hiểu về chủ đề nhà cửa trong tiếng Anh chưa nhé!

Mời các bạn tham khảo thêm bài test: Học từ vừng qua flashcard chủ đề căn bếp của bạn

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Đố các bạn đây là gì. Hãy chọn câu trả lời đúng nhất.
  • 1.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    a. /haʊs/: Ngôi nhà 
  • 2.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    c. /ˈɡɑːrdn/: Khu vườn, vườn 
  • 3.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    a. /ˈkɪtʃɪn/: Nhà bếp
  • 4.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    b. /ˈbedrʊm/: Phòng ngủ 
  • 5.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    a. /ˈbæθrʊm/: Phòng tắm 
  • 6.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    b. /ˈlɪvɪŋ rʊm/: Phòng khách 
  • 7.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    c. /ˈɑːfɪs/: Văn phòng 
  • 8.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    b. /daɪnŋ rʊm/: Phòng ăn 
  • 9.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    b. /ˈhɔːlweɪ/: hành lang 
  • 10.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    a. /ˈwɪndoʊ/: Cửa sổ 
  • 11.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    a. /ˈfaɪərpleɪs/: Lò sưởi 
  • 12.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    b. /ˈtʃɪmni/: Ống khói 
  • 13.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    c. /fens/: Hàng rào 
  • 14.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    a. /ˈætɪk/: Gác xép, tầng áp mái
  • 15.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    a. /steə(r)z/: Cầu thang 
  • 16.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    b. /ɡəˈrɑːdʒ/: Nhà để xe 
  • 17.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    b. /ruːf/: Mái nhà  
  • 18.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-ngoi-nha-cua-ban
    a. /fens/: Hàng rào
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
5 553
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm