Flashcard học từ vựng: Chủ đề thiết bị gia dụng

Flashcard học từ mới

VnDoc.com chào mừng các bạn quay trở lại với bộ Flashcard học từ vựng: Chủ đề thiết bị gia dụng. Để nhớ hết tên các thiết bị gia dụng chưa bao giờ là chuyện đơn giản. Để cải thiện vốn từ vựng về các vật dụng xung quanh ta một cách hiệu quả nhất, hãy thử sức mình cùng bộ flashcard này nhé. Chúc các bạn sớm cải thiện khả năng ghi nhớ và vốn từ vựng tiếng Anh!

Mời các bạn tham khảo thêm bài test: Flashcard học từ vựng: Chủ đề đồ nội thất

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Đố các bạn đây là gì? Hãy lựa chọn câu trả lời đúng nhất.
  • 1.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    a. /ˈmaɪkrəweɪv/: Lò vi sóng
  • 2.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    a. /frɪdʒ/: Tủ lạnh 
  • 3.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    b. /ˈtoʊstər/: Máy nướng bánh mì
  • 4.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    c. /ɪkˈstræktər hʊd/: Ống hút khói ở nhà bếp 
  • 5.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    b. /ɡæs stoʊv/: Bếp ga 
  • 6.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    a. /ˈmɪksər/: Máy trộn
  • 7.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    b. /miːt ˈɡraɪndər/: Máy xay thịt
  • 8.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    c. /fuːd prɑːsesər/: Máy xay cắt thực phẩm 
  • 9.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    b. /ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn/: Máy giặt
  • 10.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    a. /ˈsænwɪdʒ ˈmeɪkər/: Máy nướng bánh mỳ 
  • 11.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    a. /ˈvækjuəm ˈkliːnər/: Máy hút bụi 
  • 12.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    c. /her ˈdraɪər/: Máy sấy tóc
  • 13.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    c. /ˈaɪərn/: Bàn là 
  • 14.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    b. /fæn/: Cái quạt 
  • 15.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    a. /dɪʃ ˈwɑːʃər/: Máy rửa chén đĩa 
  • 16.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    a. /eər kənˈdɪʃənər/: Máy lạnh, điều hòa nhiệt độ 
  • 17.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    b. /ˈdʒuːsər/: Máy ép trái cây
  • 18.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-thiet-bi-gia-dung
    a. /ˈblendər/: Máy xay sinh tố
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
1 120
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm