Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ôn tập hè lớp 3 lên lớp 4 môn Anh - Đề số 2

Đề ôn tập hè Tiếng Anh lớp 3

Ôn tập hè lớp 3 lên lớp 4 môn Anh - Đề số 2 được VnDoc biên soạn bao gồm các dạng bài tập khác nhau, hệ thống kiến thức được học trong chương trình Tiếng Anh lớp 3. Đây là tài liệu hay và hữu ích cho các em học sinh ôn tập trong thời gian nghỉ hè giúp các em không bị xao nhãng kiến thức và có sự chuẩn bị tốt hơn khi bước vào lớp 4. Chúc các em học tốt.

Bài tập Ôn tập hè lớp 3 lên lớp 4 môn Anh - Đề số 2 là bài tập dưới dạng trực tuyến, qua đó phụ huynh có thể hướng dẫn các con trực tiếp làm bài và kiểm tra kết quả ngay khi làm xong.

Mời các bạn tải toàn bộ tài liệu tại đây: Ôn tập hè lớp 3 lên lớp 4 môn Anh - Đề số 2.

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • 1.

    How many dogs do you have?

    __________________________

    Ôn tập hè lớp 3 lên lớp 4 môn Anh
    I have six dogs.
  • 2.

    Does she have a plane or a ship?

    __________________________

    Ôn tập hè lớp 3 lên lớp 4 môn Anh
    She has a plane.
  • 3.

    How many fish are there in the fish tank?

    __________________________

    Ôn tập hè lớp 3 lên lớp 4 môn Anh
    There are seven fish in the fish tank.
  • 4.

    Where are the pictures?

    __________________________

    Ôn tập hè lớp 3 lên lớp 4 môn Anh
    They are on the wall.
  • II. Circle the correct answer
  • 1.
    Where is/ are the books?
    Chỉ điền từ đúng
    are
  • 2.
    The photos are on/ in the wall in the living room
    on
  • 3.
    The garden is/ are very large
    is
  • 4.
    How many bookshelfs/ bookshelves are there in the reading room?
    bookshelves
  • 5.
    Does she have a doll/ -Yes she does/ doesn’t.
    doesn’t
  • III. Choose odd one out:
  • 1.
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • 5.
  • IV. Reorder the words to make the correct sentence
  • 1. is/ pencil/ it/ sharpener/ your/ ?
  • 2. yellow/ those/ and/ are/ orange/ rubbers/?
  • 3. at/ do/ do/ you/ break/ what/ time/?
  • 4. don’t/ like/ I/ chess
  • 5. You/ like/ do/ table/ tennis/?
  • V. Choose and fill in the blank
    areHeeightfriendly
    ThisShenameAnd

    Hi! My _______ (1) is Hoa. I am ______ (2) years old. These ______ (3) my friends. ______ (4) is Linda. _____ (5) is nine years old. ______ (6) this is Peter. _____ (8) is ten years old. They are very _______ (8).

  • 1.
    Name
  • 2.
    Eight
  • 3.
    Are
  • 4.
    This
  • 5.
    She
  • 6.
    And
  • 7.
    He
  • 8.
    Friendly
  • VI. Match
    1. What do you do at break time?A. He’s one year old
    2. How old is this baby?B. She’s my little sister
    3. Who’s that?C. I play sports
  • 1.
    C
  • 2.
    A
  • 3.
    B
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm