Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 chất lượng cao (số 1)

Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit

Mời các em luyện tập với Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 chất lượng cao (số 1). Tài liệu do VnDoc biên soạn bao gồm các dạng bài tập Tiếng Anh lớp 4 hay và chất lượng, sẽ là tài liệu hữu ích cho các em học sinh ôn tập và học tốt môn Tiếng Anh hơn.

Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 chất lượng cao (số 1) là tài liệu trực tuyến, thông qua đó phụ huynh có thể hướng dẫn các con trực tiếp làm bài và kiểm tra kết quả ngay khi làm xong. Đây là cách học gây hứng thú cho học sinh vì các con có thể biết luôn được kết quả bài làm của mình.

Mời các em luyện tiếp Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 chất lượng cao (số 2)

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • Exercise 1: Unscramble the following words
  • 1. NGVEINE
    EVENING
  • 2. GDBOYOE
    GOODBYE
  • 3. LTEA
    LATE
  • 4. OFRM
    FROM
  • 5. TMEE
    MEET
  • 6. TOROROMW
    TOMORROW
  • Exercise 2: Choose the best answer
  • 1. Where ____ England are you from?
  • 2. Bye! _____ you on the next Monday,
  • 3. I am from Paris. I am ______
  • 4. It is glad to meet you, ____.
  • 5. Hello. What ___ your first name?
  • 6. We are ________.
  • 7. I am ___ England. Nice to meet you, Anna.
  • 8. Hi, everyone! I am a _____ student.
  • 9. Good morning, ____ Hien. I ____ Linh.
  • Exercise 3: Complete sentences with the correct form of the verbs in brackets
  • 1. It (be) nice to see you again.
    Chỉ điền từ cần chia
    is
  • 3. Vietnam (be) beautiful.
    is
  • 4. My parents (be) teachers.
    are
  • 5. I (be) from Vietnam.
    am
  • Exercise 4: Complete sentences with “a/an” or “_”
  • 1. He’s _____ actor.
    an
  • 2. She’s _____ actress.
    an
  • 4. I’m _____ pilot.
    a
  • Exercise 5: Reorder the words to have correct answer
  • 1. my/ This/ Anna./ is/ classmate,/ new/
    This is my new classmate, Anna.
  • 2. school/ I’m/ I’m/ for/ late/ sorry./
    I’m sorry. I’m late for school.
  • 3. To/ again./ see/ It’s/ nice/ you/
    It’s nice to see you again.
  • 4. fine/ I/ thanks./ am
    I am fine thanks.
  • 5. old/ you/ are/ How?
    How old are you?
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4

    Xem thêm