Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6: Thì Quá khứ đơn có đáp án

Tiếng Anh 6: Thì Quá khứ đơn 

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến chuyên đề Thì Quá khứ đơn có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề kiểm tra Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản mới nhất dành cho các em học sinh lớp 6. Bài tập Tiếng Anh gồm nhiều câu hỏi khác nhau giúp các em củng cố kiến thức đã học về cấu trúc ngữ pháp, cách dùng thì Quá khứ đơn trong Tiếng Anh. Chúc các em ôn tập hiệu quả.

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 6 khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Complete the sentences using the past simple form of the verbs.
  • 1. I _____ at home all weekend. (stay)
    stayed
  • 2. Angela ______ to the cinema last night. (go)
    went
  • 3. My friends ______ a great time in Nha Trang last year. (have)
    had
  • 4. My vacation in Hue ______ wonderful. (be)
    was
  • 5. Last summer I _____ Ngoc Son Temple in Ha Noi. (visit)
    visited
  • 6. My parents ____ very tired after the trip. (be)
    were
  • 7. I _______ a lot of gifts for my little sister. (buy)
    bought
  • 8. Lan and Mai _______ sharks, dolphins and turtles at Tri Nguyen aquarium. (see)
    saw
  • 9. Trung _____ chicken and rice for dinner. (eat)
    ate
  • 10. They ____ about their holiday in Hoi An. (talk)
    talked
  • 11. Phuong _____ to Hanoi yesterday. (return)
    returned
  • 12. We _____ the food was delicious. (think)
    thought
  • 13. Yesterday, I ______ to the restaurant with a client. (go)
    went
  • 14. We ______ around the parking lot for 20 mins to find a parking space. (drive)
    drove
  • 15. I ________, "No, my secretary forgets to make them." (say)
    said
  • 16. The waitress ______ us to come back in two hours. (tell)
    told
  • 17. My client and I slowly ______ back to the car. (walk)
    walked
  • 18. Then we ______ a small grocery store. (see)
    saw
  • 19. I (not go) ______ to school last Sunday.
    didn't go did not go
  • 20. I (love) ______ him but no more.
    loved
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
25 3.846
Sắp xếp theo

Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm