Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| 1. Adventure | a. Cuộc thăm dò, thám hiểm |
| 2. Cruise | b. (Du lịch) phiêu lưu |
| 3. Excursion | c. Du lịch sinh thái |
| 4. Ecotourism | d. Chuyến đi quan sát động vật hoang dã |
| 5. Expedition | e. Cuộc đi chơi biển (bằng tàu thủy) |
| 6. Safari | f. Cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn |
1. Adventure - ....
2. Cruise - ...
3. Excursion - ....
4. Ecotourism - ...
5. Expedition - ....
6. Safari - ...