Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| 1. Uncle | a. Anh chị em họ |
| 2. Aunt | b. Cậu, Chú, Bác |
| 3. Niece | c. Cháu trai |
| 4. Nephew | d. Cháu gái |
| 5. Cousin | e. Cô, dì, thím, mợ |
1. Uncle - ...
2. Aunt - ....
3. Niece - ....
4. Nephew - ....
5. Cousin - ....