1. Uncle | a. Anh chị em họ |
2. Aunt | b. Cậu, Chú, Bác |
3. Niece | c. Cháu trai |
4. Nephew | d. Cháu gái |
5. Cousin | e. Cô, dì, thím, mợ |
Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Gia đình
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề
Bài tập trắc nghiệm trực tuyến kiểm tra Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Gia đình có đáp án dưới là một trong những tài liệu học Từ vựng Tiếng Anh cơ bản miễn phí trên VnDoc.com. Hãy cùng VnDoc thử sức với bài trắc nghiệm online dưới đây và kiểm tra lượng từ vựng Tiếng Anh của bản thân ngay thôi nào.
Một số bài tập Tiếng Anh cơ bản khác:
Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh chủ đề các thành viên trong gia đình
Trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh trình độ B1 (Đề 2)
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh - Dành cho người trưởng thành (Đề 2)
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
- 1. Uncle - ...
- 2. Aunt - ....
- 3. Niece - ....
- 4. Nephew - ....
- 5. Cousin - ....
- Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây.
- 1. People number (1) are called ________
- 2. The person number (2) is called _________.
- 3. The person number (3) is called ________.
- 4. People number (4) are called ______
- 5. The person number (5) is called _________.
- 6. The person number (6) is called ___________.
- Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
1. Sibling a. Người họ hàng 2. Godmother b. Vú nuôi 3. Nanny c. Mẹ kế 4. Relative d. Mẹ đỡ đầu 5. Stepmother e. Anh/ chị/ em ruột - 1. Sibling - ....
- 2. Godmother - ...
- 3. Nanny - ...
- 4. Relative - ...
- 5. Stepmother - ....